TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,608,489,457,695 |
|
1,666,092,013,477 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
40,414,068,300 |
|
30,960,218,219 |
|
|
1. Tiền |
40,414,068,300 |
|
30,960,218,219 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,920,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
457,691,451,999 |
|
629,611,834,878 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
431,452,343,266 |
|
560,230,709,401 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,527,823,918 |
|
45,651,091,953 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,637,183,258 |
|
30,899,004,796 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,925,898,443 |
|
-7,168,971,272 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,073,705,823,707 |
|
982,372,106,419 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
1,073,705,823,707 |
|
982,372,106,419 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,758,113,689 |
|
23,147,853,961 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,507,872,127 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,794,534,660 |
|
21,415,786,984 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,549,768,489 |
|
224,194,850 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
413,810,540 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,822,108,146,390 |
|
1,709,361,471,094 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,402,502,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,402,502,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,794,716,916,577 |
|
1,507,242,201,993 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,478,037,092,892 |
|
1,389,084,755,033 |
|
|
- Nguyên giá |
2,190,385,853,681 |
|
2,458,563,859,985 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-712,348,760,789 |
|
-1,069,479,104,952 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
11,523,733,036 |
|
20,188,680,596 |
|
|
- Nguyên giá |
19,006,028,705 |
|
23,091,114,059 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,482,295,669 |
|
-2,902,433,463 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
238,155,218,595 |
|
97,968,766,364 |
|
|
- Nguyên giá |
248,275,245,135 |
|
112,554,689,716 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,120,026,540 |
|
-14,585,923,352 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
172,614,355,035 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,000,872,054 |
|
172,614,355,035 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,650,345,815 |
|
6,901,758,791 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,650,345,815 |
|
9,650,345,815 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-2,748,587,024 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,651,791,498 |
|
20,200,653,275 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,866,633,652 |
|
20,200,653,275 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,430,597,604,085 |
|
3,375,453,484,571 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,065,971,692,780 |
|
2,041,619,065,879 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,117,885,521,437 |
|
1,296,476,223,917 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
142,833,131,604 |
|
167,831,995,968 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,552,611,213 |
|
6,978,897,317 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,062,471,328 |
|
24,249,535,051 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
111,230,349,419 |
|
72,919,981,835 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,244,945,057 |
|
56,367,500,790 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
44,642,165,083 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
885,503,185,035 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,809,893,072 |
|
37,982,962,838 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
948,086,171,343 |
|
745,142,841,962 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
11,550,000,000 |
|
14,500,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
881,295,791,846 |
|
730,160,429,250 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
165,379,497 |
|
482,412,712 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
55,075,000,000 |
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,364,625,911,305 |
|
1,333,834,418,692 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,364,625,911,305 |
|
1,333,834,418,692 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
672,932,050,000 |
|
1,036,264,670,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
|
-12,050,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
159,157,117,444 |
|
104,272,591,724 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
475,588,957,292 |
|
193,309,206,968 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
36,039,332,963 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
157,269,874,005 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,430,597,604,085 |
|
3,375,453,484,571 |
|
|