TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,452,850,138,062 |
1,649,332,618,254 |
1,657,848,141,014 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
74,109,316,175 |
199,884,693,638 |
80,443,037,070 |
|
1. Tiền |
|
74,109,316,175 |
199,884,693,638 |
80,443,037,070 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
584,700,498,601 |
660,263,386,674 |
732,672,824,523 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
425,917,711,544 |
484,032,708,669 |
489,477,876,201 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
151,374,517,239 |
167,352,399,798 |
236,965,582,267 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
21,557,000,179 |
23,027,008,568 |
20,378,096,416 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-14,148,730,361 |
-14,148,730,361 |
-14,148,730,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
792,275,295,081 |
779,021,568,867 |
826,551,144,417 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
792,275,295,081 |
779,021,568,867 |
826,551,144,417 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,765,028,205 |
10,162,969,075 |
18,181,135,004 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
1,711,192,993 |
3,914,881,317 |
3,045,712,153 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
6,248,087,758 |
15,120,363,620 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
53,835,212 |
|
15,059,231 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,587,179,525,096 |
1,587,782,757,764 |
1,572,860,900,397 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
2,643,459,000 |
2,183,459,000 |
2,402,502,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
2,643,459,000 |
2,183,459,000 |
2,402,502,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,459,601,622,297 |
1,480,885,801,961 |
1,464,438,481,170 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
1,352,113,875,430 |
1,362,024,761,471 |
1,344,354,621,226 |
|
- Nguyên giá |
|
2,282,767,415,273 |
2,345,211,758,931 |
2,370,457,431,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-930,653,539,843 |
-983,186,997,460 |
-1,026,102,810,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
7,844,269,199 |
19,775,799,924 |
21,556,856,479 |
|
- Nguyên giá |
|
19,006,028,705 |
21,099,451,276 |
23,091,114,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-11,161,759,506 |
-1,323,651,352 |
-1,534,257,580 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
99,643,477,668 |
99,085,240,566 |
98,527,003,465 |
|
- Nguyên giá |
|
112,554,689,716 |
112,554,689,716 |
112,554,689,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,911,212,048 |
-13,469,449,150 |
-14,027,686,251 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
105,470,395,685 |
82,073,771,425 |
83,002,702,104 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
105,470,395,685 |
82,073,771,425 |
83,002,702,104 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
9,813,702,299 |
12,989,379,563 |
13,366,869,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
9,508,597,722 |
12,976,645,437 |
13,346,240,549 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
305,104,577 |
12,734,126 |
20,628,759 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,040,029,663,158 |
3,237,115,376,018 |
3,230,709,041,411 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,630,040,028,162 |
1,788,754,038,110 |
1,874,017,556,715 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
809,060,237,757 |
986,272,273,545 |
1,050,116,099,326 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
105,571,680,800 |
101,030,986,255 |
115,630,229,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
3,776,180,850 |
3,817,922,426 |
4,386,103,253 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
20,615,513,031 |
17,499,751,738 |
19,675,313,924 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
62,878,086,318 |
72,236,753,784 |
71,371,400,123 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
49,559,298,075 |
60,436,030,226 |
59,149,115,568 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,745,925,694 |
34,129,618,497 |
50,404,244,416 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
520,891,313,392 |
652,849,448,122 |
688,785,004,369 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
27,022,239,597 |
44,271,762,497 |
40,714,687,769 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
820,979,790,405 |
802,481,764,565 |
823,901,457,389 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
17,500,000,000 |
15,600,000,000 |
16,600,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
751,283,790,405 |
735,240,764,565 |
756,170,457,389 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
52,196,000,000 |
51,641,000,000 |
51,131,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,409,989,634,996 |
1,448,361,337,908 |
1,356,691,484,696 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,409,989,634,996 |
1,448,361,337,908 |
1,356,691,484,696 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
740,204,960,000 |
740,204,960,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
740,204,960,000 |
740,204,960,000 |
1,036,264,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
298,858,024,977 |
400,332,301,724 |
104,272,591,724 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
370,938,700,019 |
307,836,126,184 |
216,166,272,972 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
309,246,312,110 |
184,077,914,963 |
36,039,332,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
61,692,387,909 |
123,758,211,221 |
180,126,940,009 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,040,029,663,158 |
3,237,115,376,018 |
3,230,709,041,411 |
|