MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,608,489,457,695 1,663,122,676,706
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,414,068,300 147,691,166,013
1. Tiền 40,414,068,300 50,191,166,013
2. Các khoản tương đương tiền 97,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,920,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 457,691,451,999 624,134,553,922
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 431,452,343,266 440,912,499,529
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,527,823,918 116,043,709,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,637,183,258 81,084,243,758
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,925,898,443 -13,905,898,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,073,705,823,707 885,299,562,357
1. Hàng tồn kho 1,073,705,823,707 885,299,562,357
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,758,113,689 5,997,394,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,397,651,815
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,794,534,660 1,973,163,643
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,549,768,489 626,578,956
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 413,810,540
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,822,108,146,390 1,610,712,327,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 795,157,846
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 795,157,846
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,794,716,916,577 1,527,348,570,470
1. Tài sản cố định hữu hình 1,478,037,092,892 1,416,006,409,216
- Nguyên giá 2,190,385,853,681 2,211,354,384,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -712,348,760,789 -795,347,974,890
2. Tài sản cố định thuê tài chính 11,523,733,036 10,023,972,282
- Nguyên giá 19,006,028,705 19,006,028,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,482,295,669 -8,982,056,423
3. Tài sản cố định vô hình 238,155,218,595 101,318,188,972
- Nguyên giá 248,275,245,135 112,554,689,716
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,120,026,540 -11,236,500,744
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 67,126,444,151
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,000,872,054 67,126,444,151
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,650,345,815 9,650,345,815
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,651,791,498 5,791,808,964
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,866,633,652 5,791,808,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,430,597,604,085 3,273,835,003,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,065,971,692,780 1,944,360,121,163
I. Nợ ngắn hạn 1,117,885,521,437 1,039,808,489,692
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,833,131,604 97,181,628,511
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,552,611,213 4,213,222,421
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,062,471,328 34,395,702,982
4. Phải trả người lao động 111,230,349,419 80,094,162,031
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 53,244,945,057 49,910,003,999
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 217,194,051,901
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 515,350,677,642
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,809,893,072 41,469,040,205
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 948,086,171,343 904,551,631,471
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 11,550,000,000 14,700,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 881,295,791,846 835,546,631,471
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 165,379,497
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 55,075,000,000 54,305,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,364,625,911,305 1,329,474,882,789
I. Vốn chủ sở hữu 1,364,625,911,305 1,329,474,882,789
1. Vốn góp của chủ sở hữu 672,932,050,000 672,932,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 672,932,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 159,157,117,444 298,858,024,977
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 475,588,957,292 357,696,857,812
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 197,640,743,619
- LNST chưa phân phối kỳ này 160,056,114,193
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,430,597,604,085 3,273,835,003,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.