TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,466,041,842,146 |
1,466,041,842,146 |
1,608,489,457,695 |
1,608,489,457,695 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,295,375,818 |
35,295,375,818 |
40,414,068,300 |
40,414,068,300 |
|
1. Tiền |
35,295,375,818 |
35,295,375,818 |
40,414,068,300 |
40,414,068,300 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,350,000,000 |
11,350,000,000 |
18,920,000,000 |
18,920,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
399,448,754,773 |
399,448,754,773 |
457,691,451,999 |
457,691,451,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
315,694,345,120 |
315,694,345,120 |
431,452,343,266 |
431,452,343,266 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
89,368,337,934 |
89,368,337,934 |
20,527,823,918 |
20,527,823,918 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,336,936,161 |
6,336,936,161 |
19,637,183,258 |
19,637,183,258 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,950,864,442 |
-11,950,864,442 |
-13,925,898,443 |
-13,925,898,443 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
894,932,219,260 |
894,932,219,260 |
1,073,705,823,707 |
1,073,705,823,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
894,932,219,260 |
894,932,219,260 |
1,073,705,823,707 |
1,073,705,823,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
125,015,492,295 |
125,015,492,295 |
17,758,113,689 |
17,758,113,689 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,629,066,785 |
6,629,066,785 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
117,598,833,832 |
117,598,833,832 |
15,794,534,660 |
15,794,534,660 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
941,866 |
941,866 |
1,549,768,489 |
1,549,768,489 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
786,649,812 |
786,649,812 |
413,810,540 |
413,810,540 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,454,755,303,801 |
1,454,755,303,801 |
1,822,108,146,390 |
1,822,108,146,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,440,372,589,744 |
1,440,372,589,744 |
1,794,716,916,577 |
1,794,716,916,577 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
146,849,054,939 |
146,849,054,939 |
1,478,037,092,892 |
1,478,037,092,892 |
|
- Nguyên giá |
728,167,907,756 |
728,167,907,756 |
2,190,385,853,681 |
2,190,385,853,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-581,318,852,817 |
-581,318,852,817 |
-712,348,760,789 |
-712,348,760,789 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
13,501,392,919 |
13,501,392,919 |
11,523,733,036 |
11,523,733,036 |
|
- Nguyên giá |
20,781,346,310 |
20,781,346,310 |
19,006,028,705 |
19,006,028,705 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,279,953,391 |
-7,279,953,391 |
-7,482,295,669 |
-7,482,295,669 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
158,237,160,464 |
158,237,160,464 |
238,155,218,595 |
238,155,218,595 |
|
- Nguyên giá |
167,775,584,804 |
167,775,584,804 |
248,275,245,135 |
248,275,245,135 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,538,424,340 |
-9,538,424,340 |
-10,120,026,540 |
-10,120,026,540 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,121,784,981,422 |
1,121,784,981,422 |
67,000,872,054 |
67,000,872,054 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,157,415,319 |
13,157,415,319 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,157,415,319 |
13,157,415,319 |
9,650,345,815 |
9,650,345,815 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,225,298,738 |
1,225,298,738 |
9,651,791,498 |
9,651,791,498 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
755,145,892 |
755,145,892 |
8,866,633,652 |
8,866,633,652 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,920,797,145,947 |
2,920,797,145,947 |
3,430,597,604,085 |
3,430,597,604,085 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,702,335,998,069 |
1,702,335,998,069 |
2,065,971,692,780 |
2,065,971,692,780 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
844,427,730,666 |
844,427,730,666 |
1,117,885,521,437 |
1,117,885,521,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
196,020,173,003 |
196,020,173,003 |
142,833,131,604 |
142,833,131,604 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,543,620,553 |
2,543,620,553 |
2,552,611,213 |
2,552,611,213 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,807,850,676 |
39,807,850,676 |
25,062,471,328 |
25,062,471,328 |
|
4. Phải trả người lao động |
91,842,012,751 |
91,842,012,751 |
111,230,349,419 |
111,230,349,419 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
40,118,565,339 |
40,118,565,339 |
53,244,945,057 |
53,244,945,057 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
30,809,893,072 |
30,809,893,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
857,908,267,403 |
857,908,267,403 |
948,086,171,343 |
948,086,171,343 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,895,725,000 |
3,895,725,000 |
11,550,000,000 |
11,550,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
813,620,804,711 |
813,620,804,711 |
881,295,791,846 |
881,295,791,846 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
391,737,692 |
391,737,692 |
165,379,497 |
165,379,497 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
55,075,000,000 |
55,075,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,218,461,147,878 |
1,218,461,147,878 |
1,364,625,911,305 |
1,364,625,911,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,218,461,147,878 |
1,218,461,147,878 |
1,364,625,911,305 |
1,364,625,911,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
672,932,050,000 |
672,932,050,000 |
672,932,050,000 |
672,932,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
722,613,288 |
722,613,288 |
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
87,143,849,589 |
87,143,849,589 |
159,157,117,444 |
159,157,117,444 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
418,718,165,396 |
418,718,165,396 |
475,588,957,292 |
475,588,957,292 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,920,797,145,947 |
2,920,797,145,947 |
3,430,597,604,085 |
3,430,597,604,085 |
|