MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,466,041,842,146 1,466,041,842,146 1,608,489,457,695 1,608,489,457,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,295,375,818 35,295,375,818 40,414,068,300 40,414,068,300
1. Tiền 35,295,375,818 35,295,375,818 40,414,068,300 40,414,068,300
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 11,350,000,000 11,350,000,000 18,920,000,000 18,920,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 399,448,754,773 399,448,754,773 457,691,451,999 457,691,451,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 315,694,345,120 315,694,345,120 431,452,343,266 431,452,343,266
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 89,368,337,934 89,368,337,934 20,527,823,918 20,527,823,918
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,336,936,161 6,336,936,161 19,637,183,258 19,637,183,258
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,950,864,442 -11,950,864,442 -13,925,898,443 -13,925,898,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 894,932,219,260 894,932,219,260 1,073,705,823,707 1,073,705,823,707
1. Hàng tồn kho 894,932,219,260 894,932,219,260 1,073,705,823,707 1,073,705,823,707
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 125,015,492,295 125,015,492,295 17,758,113,689 17,758,113,689
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,629,066,785 6,629,066,785
2. Thuế GTGT được khấu trừ 117,598,833,832 117,598,833,832 15,794,534,660 15,794,534,660
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 941,866 941,866 1,549,768,489 1,549,768,489
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 786,649,812 786,649,812 413,810,540 413,810,540
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,454,755,303,801 1,454,755,303,801 1,822,108,146,390 1,822,108,146,390
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,440,372,589,744 1,440,372,589,744 1,794,716,916,577 1,794,716,916,577
1. Tài sản cố định hữu hình 146,849,054,939 146,849,054,939 1,478,037,092,892 1,478,037,092,892
- Nguyên giá 728,167,907,756 728,167,907,756 2,190,385,853,681 2,190,385,853,681
- Giá trị hao mòn lũy kế -581,318,852,817 -581,318,852,817 -712,348,760,789 -712,348,760,789
2. Tài sản cố định thuê tài chính 13,501,392,919 13,501,392,919 11,523,733,036 11,523,733,036
- Nguyên giá 20,781,346,310 20,781,346,310 19,006,028,705 19,006,028,705
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,279,953,391 -7,279,953,391 -7,482,295,669 -7,482,295,669
3. Tài sản cố định vô hình 158,237,160,464 158,237,160,464 238,155,218,595 238,155,218,595
- Nguyên giá 167,775,584,804 167,775,584,804 248,275,245,135 248,275,245,135
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,538,424,340 -9,538,424,340 -10,120,026,540 -10,120,026,540
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,121,784,981,422 1,121,784,981,422 67,000,872,054 67,000,872,054
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,157,415,319 13,157,415,319 9,650,345,815 9,650,345,815
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 13,157,415,319 13,157,415,319 9,650,345,815 9,650,345,815
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,225,298,738 1,225,298,738 9,651,791,498 9,651,791,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 755,145,892 755,145,892 8,866,633,652 8,866,633,652
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,920,797,145,947 2,920,797,145,947 3,430,597,604,085 3,430,597,604,085
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,702,335,998,069 1,702,335,998,069 2,065,971,692,780 2,065,971,692,780
I. Nợ ngắn hạn 844,427,730,666 844,427,730,666 1,117,885,521,437 1,117,885,521,437
1. Phải trả người bán ngắn hạn 196,020,173,003 196,020,173,003 142,833,131,604 142,833,131,604
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,543,620,553 2,543,620,553 2,552,611,213 2,552,611,213
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,807,850,676 39,807,850,676 25,062,471,328 25,062,471,328
4. Phải trả người lao động 91,842,012,751 91,842,012,751 111,230,349,419 111,230,349,419
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 40,118,565,339 40,118,565,339 53,244,945,057 53,244,945,057
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 30,809,893,072 30,809,893,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 857,908,267,403 857,908,267,403 948,086,171,343 948,086,171,343
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,895,725,000 3,895,725,000 11,550,000,000 11,550,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 813,620,804,711 813,620,804,711 881,295,791,846 881,295,791,846
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 391,737,692 391,737,692 165,379,497 165,379,497
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 40,000,000,000 40,000,000,000 55,075,000,000 55,075,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,218,461,147,878 1,218,461,147,878 1,364,625,911,305 1,364,625,911,305
I. Vốn chủ sở hữu 1,218,461,147,878 1,218,461,147,878 1,364,625,911,305 1,364,625,911,305
1. Vốn góp của chủ sở hữu 672,932,050,000 672,932,050,000 672,932,050,000 672,932,050,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000 -12,050,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 722,613,288 722,613,288
8. Quỹ đầu tư phát triển 87,143,849,589 87,143,849,589 159,157,117,444 159,157,117,444
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 418,718,165,396 418,718,165,396 475,588,957,292 475,588,957,292
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,920,797,145,947 2,920,797,145,947 3,430,597,604,085 3,430,597,604,085
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.