TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
829,556,105,438 |
1,059,625,701,574 |
1,314,039,161,882 |
1,466,041,842,146 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
63,239,001,173 |
42,504,059,741 |
30,415,808,642 |
35,295,375,818 |
|
1. Tiền |
63,239,001,173 |
42,504,059,741 |
30,415,808,642 |
35,295,375,818 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
|
1,900,000,000 |
11,350,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
280,041,904,061 |
284,903,997,158 |
420,781,500,572 |
399,448,754,773 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
248,361,468,872 |
256,444,404,175 |
340,952,672,110 |
315,694,345,120 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,208,938,085 |
23,217,028,585 |
85,777,603,416 |
89,368,337,934 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,697,904,500 |
11,676,859,258 |
6,089,845,850 |
6,336,936,161 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,226,407,396 |
-6,434,294,860 |
-12,038,620,804 |
-11,950,864,442 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
451,967,653,105 |
707,032,193,109 |
836,646,602,511 |
894,932,219,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
453,811,653,105 |
708,876,193,109 |
836,646,602,511 |
894,932,219,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,844,000,000 |
-1,844,000,000 |
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,307,547,099 |
25,185,451,566 |
24,295,250,157 |
125,015,492,295 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,442,766,148 |
2,632,607,231 |
2,531,793,509 |
6,629,066,785 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
19,927,714,503 |
19,713,943,856 |
117,598,833,832 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
300,511,731 |
|
941,866 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,864,780,951 |
2,324,618,101 |
2,049,512,792 |
786,649,812 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
351,731,159,291 |
463,259,178,457 |
533,011,693,960 |
1,454,755,303,801 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
294,032,039,310 |
415,022,339,817 |
482,161,618,731 |
1,440,372,589,744 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
266,207,027,214 |
239,056,182,390 |
181,829,578,536 |
146,849,054,939 |
|
- Nguyên giá |
679,196,875,738 |
703,667,732,435 |
706,471,140,327 |
728,167,907,756 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-412,989,848,524 |
-464,611,550,045 |
-524,641,561,791 |
-581,318,852,817 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,209,103,248 |
5,094,470,400 |
16,573,807,375 |
13,501,392,919 |
|
- Nguyên giá |
8,383,792,367 |
8,383,792,367 |
20,781,346,310 |
20,781,346,310 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,174,689,119 |
-3,289,321,967 |
-4,207,538,935 |
-7,279,953,391 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
10,633,374,713 |
9,643,754,757 |
158,943,521,775 |
158,237,160,464 |
|
- Nguyên giá |
17,222,319,760 |
17,222,319,760 |
167,574,584,804 |
167,775,584,804 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,588,945,047 |
-7,578,565,003 |
-8,631,063,029 |
-9,538,424,340 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,982,534,135 |
161,227,932,270 |
124,814,711,045 |
1,121,784,981,422 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
55,781,941,155 |
45,965,599,319 |
47,783,462,319 |
13,157,415,319 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
18,302,941,155 |
20,898,225,319 |
20,898,225,319 |
13,157,415,319 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
53,544,998,000 |
53,309,310,860 |
53,309,310,860 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,065,998,000 |
-28,241,936,860 |
-26,424,073,860 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,917,178,826 |
2,271,239,321 |
3,066,612,910 |
1,225,298,738 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,684,625,980 |
2,038,686,475 |
2,450,060,064 |
755,145,892 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,181,287,264,729 |
1,522,884,880,031 |
1,847,050,855,842 |
2,920,797,145,947 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
505,809,068,665 |
903,955,592,220 |
880,293,145,440 |
1,702,335,998,069 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
455,723,804,603 |
751,192,843,936 |
675,170,326,281 |
844,427,730,666 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
53,283,357,820 |
61,086,012,100 |
93,502,512,008 |
196,020,173,003 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,489,355,273 |
2,965,546,311 |
2,264,887,069 |
2,543,620,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,950,913,226 |
12,727,572,254 |
24,314,179,208 |
39,807,850,676 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,465,796,517 |
31,299,269,027 |
80,052,831,271 |
91,842,012,751 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,759,774,598 |
17,861,437,986 |
57,620,834,940 |
40,118,565,339 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,706,221,672 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,085,264,062 |
152,762,748,284 |
205,122,819,160 |
857,908,267,403 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,010,000,000 |
1,981,600,000 |
3,668,475,000 |
3,895,725,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,967,364,706 |
150,587,591,628 |
201,342,045,637 |
813,620,804,711 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
112,298,523 |
391,737,692 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
40,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
675,478,196,064 |
618,929,287,811 |
966,757,710,402 |
1,218,461,147,878 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
675,478,196,064 |
618,929,287,811 |
966,757,710,402 |
1,218,461,147,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
422,498,370,000 |
422,498,370,000 |
585,177,470,000 |
672,932,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
-12,050,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
441,636,726 |
1,400,340,695 |
|
722,613,288 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
65,441,618,211 |
72,486,467,850 |
74,449,658,910 |
87,143,849,589 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
169,854,332,900 |
98,257,021,400 |
280,880,302,566 |
418,718,165,396 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,181,287,264,729 |
1,522,884,880,031 |
1,847,050,855,842 |
2,920,797,145,947 |
|