1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
300,454,184,081 |
562,037,081,696 |
641,831,172,452 |
226,294,287,004 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
300,454,184,081 |
562,037,081,696 |
641,831,172,452 |
226,294,287,004 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
198,587,220,021 |
335,890,505,394 |
397,799,644,570 |
183,544,097,151 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,866,964,060 |
226,146,576,302 |
244,031,527,882 |
42,750,189,853 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
808,649,649 |
1,475,761,566 |
2,459,645,251 |
2,502,751,469 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,148,919,752 |
995,529,568 |
202,842,516 |
4,174,049,687 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,514,803,403 |
1,286,143,242 |
1,258,510,290 |
3,080,245,006 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-107,874,185 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,998,617,631 |
47,183,112,954 |
48,696,529,082 |
7,651,209,517 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,890,362,673 |
9,157,102,857 |
12,083,216,798 |
12,106,529,336 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,637,713,653 |
170,286,592,489 |
185,508,584,737 |
21,213,278,597 |
|
12. Thu nhập khác |
46,608,931 |
546,917,718 |
918,806,637 |
129,394,655 |
|
13. Chi phí khác |
109,985,617 |
61,158,611 |
86,196,772 |
161,496,632 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-63,376,686 |
485,759,107 |
832,609,865 |
-32,101,977 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
70,574,336,967 |
170,772,351,596 |
186,341,194,602 |
21,181,176,620 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,890,853,710 |
39,769,919,422 |
36,215,983,332 |
4,593,175,917 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,393,295,354 |
-3,835,577,002 |
671,686,365 |
332,961,514 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,076,778,611 |
134,838,009,176 |
149,453,524,905 |
16,255,039,189 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,293,474,891 |
97,849,118,887 |
102,251,063,615 |
10,902,973,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,783,303,720 |
36,988,890,289 |
47,202,461,290 |
5,352,065,766 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,941 |
4,289 |
9,172 |
9,650 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|