1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
69,519,622,453 |
25,860,281,663 |
85,195,062,838 |
57,539,790,901 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
69,519,622,453 |
25,860,281,663 |
85,195,062,838 |
57,539,790,901 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,181,562,860 |
24,557,799,867 |
77,189,475,552 |
46,722,676,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,338,059,593 |
1,302,481,796 |
8,005,587,286 |
10,817,114,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
525,166,608 |
99,540,197,419 |
372,246,003 |
517,508,530 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,423,571,871 |
-484,334,538 |
1,317,742,407 |
1,557,047,821 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,480,500,267 |
1,278,451,455 |
1,317,742,407 |
1,557,047,821 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
227,055,008 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,486,667,942 |
4,631,432,463 |
4,766,364,381 |
8,770,798,997 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
952,986,388 |
96,695,581,290 |
2,293,726,501 |
779,721,274 |
|
12. Thu nhập khác |
30,009,521 |
-31,001,700 |
36,329,438 |
2,634,848,573 |
|
13. Chi phí khác |
3,260,511 |
2,070,973,308 |
911,366 |
1,353,150,586 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,749,010 |
-2,101,975,008 |
35,418,072 |
1,281,697,987 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
979,735,398 |
94,593,606,282 |
2,329,144,573 |
2,061,419,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,643,394 |
17,261,532,946 |
575,850,804 |
1,227,453,351 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
885,237,214 |
|
-571,327,237 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
958,092,004 |
76,446,836,122 |
1,753,293,769 |
1,405,293,147 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,078,015,793 |
47,667,428,329 |
1,634,002,061 |
1,228,303,003 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-119,923,789 |
28,779,407,793 |
119,291,708 |
176,990,144 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,070 |
78 |
59 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|