MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 34,299,366,066 69,519,622,453 25,860,281,663 85,195,062,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 34,299,366,066 69,519,622,453 25,860,281,663 85,195,062,838
4. Giá vốn hàng bán 34,849,016,899 63,181,562,860 24,557,799,867 77,189,475,552
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -549,650,833 6,338,059,593 1,302,481,796 8,005,587,286
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,621,509,651 525,166,608 99,540,197,419 372,246,003
7. Chi phí tài chính 1,788,479,467 1,423,571,871 -484,334,538 1,317,742,407
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,788,479,467 1,480,500,267 1,278,451,455 1,317,742,407
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,642,172,809 4,486,667,942 4,631,432,463 4,766,364,381
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -3,358,793,458 952,986,388 96,695,581,290 2,293,726,501
12. Thu nhập khác 1,200 30,009,521 -31,001,700 36,329,438
13. Chi phí khác 54,194,311 3,260,511 2,070,973,308 911,366
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -54,193,111 26,749,010 -2,101,975,008 35,418,072
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -3,412,986,569 979,735,398 94,593,606,282 2,329,144,573
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,827,261 21,643,394 17,261,532,946 575,850,804
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 885,237,214
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -3,423,813,830 958,092,004 76,446,836,122 1,753,293,769
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,675,144,516 1,078,015,793 47,667,428,329 1,634,002,061
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,251,330,686 -119,923,789 28,779,407,793 119,291,708
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -228 2,070 78
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.