1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
252,134,420,933 |
41,346,961,309 |
151,238,987,220 |
89,946,807,398 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
252,134,420,933 |
41,346,961,309 |
151,238,987,220 |
89,946,807,398 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
243,103,163,680 |
40,729,772,877 |
135,940,135,565 |
82,206,332,010 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,031,257,253 |
617,188,432 |
15,298,851,655 |
7,740,475,388 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,966,235,043 |
10,489,915,275 |
-6,698,877,055 |
1,206,073,400 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,178,423,465 |
1,629,495,727 |
1,778,433,933 |
2,066,600,246 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,203,785,297 |
|
1,721,678,086 |
2,074,061,153 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-229,291,711 |
350,000,000 |
-157,321,524 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,785,753,124 |
6,250,358,888 |
5,536,699,357 |
5,798,279,657 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,033,315,707 |
2,997,957,381 |
1,634,841,310 |
924,347,361 |
|
12. Thu nhập khác |
186,075,041 |
18,454,545 |
87,990 |
424,393 |
|
13. Chi phí khác |
66,584,347 |
270,655,916 |
29,084,217 |
-195,484,706 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
119,490,694 |
-252,201,371 |
-28,996,227 |
195,909,099 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,152,806,401 |
2,745,756,010 |
1,605,845,083 |
1,120,256,460 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
285,632,825 |
20,629,446 |
1,212,967,994 |
409,423,382 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
42,401,867 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,867,173,576 |
2,725,126,564 |
392,877,089 |
668,431,211 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,781,084,429 |
3,265,360,452 |
87,767,614 |
276,610,954 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,086,089,147 |
-540,233,888 |
305,109,475 |
391,820,257 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
713 |
91 |
-89 |
14 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|