1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,112,615,432 |
115,583,059,379 |
252,134,420,933 |
41,346,961,309 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
98,112,615,432 |
115,583,059,379 |
252,134,420,933 |
41,346,961,309 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,720,919,386 |
107,854,917,708 |
243,103,163,680 |
40,729,772,877 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,391,696,046 |
7,728,141,671 |
9,031,257,253 |
617,188,432 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
122,721,072,998 |
1,805,728,791 |
3,966,235,043 |
10,489,915,275 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,304,388,946 |
1,335,538,846 |
1,178,423,465 |
1,629,495,727 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,296,436,949 |
1,335,538,846 |
1,203,785,297 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-480,534,227 |
|
|
-229,291,711 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,709,967,575 |
7,868,015,714 |
2,785,753,124 |
6,250,358,888 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
106,617,878,296 |
330,315,902 |
9,033,315,707 |
2,997,957,381 |
|
12. Thu nhập khác |
123,496 |
|
186,075,041 |
18,454,545 |
|
13. Chi phí khác |
357,168,001 |
7,487,044 |
66,584,347 |
270,655,916 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-357,044,505 |
-7,487,044 |
119,490,694 |
-252,201,371 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
106,260,833,791 |
322,828,858 |
9,152,806,401 |
2,745,756,010 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
23,045,333,755 |
236,395,889 |
285,632,825 |
20,629,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-796,492,713 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
83,215,500,036 |
882,925,682 |
8,867,173,576 |
2,725,126,564 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
82,489,854,673 |
1,191,656,440 |
7,781,084,429 |
3,265,360,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
725,645,363 |
-308,730,758 |
1,086,089,147 |
-540,233,888 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,428 |
111 |
713 |
91 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|