1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
188,160,519,424 |
31,977,379,471 |
98,112,615,432 |
115,583,059,379 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
188,160,519,424 |
31,977,379,471 |
98,112,615,432 |
115,583,059,379 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,528,815,065 |
30,293,226,580 |
96,720,919,386 |
107,854,917,708 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,631,704,359 |
1,684,152,891 |
1,391,696,046 |
7,728,141,671 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
82,487,361,687 |
49,820,046,840 |
122,721,072,998 |
1,805,728,791 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,305,303,068 |
1,862,890,797 |
1,304,388,946 |
1,335,538,846 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,167,846,534 |
1,480,859,933 |
1,296,436,949 |
1,335,538,846 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-480,534,227 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,074,518,445 |
5,526,912,842 |
15,709,967,575 |
7,868,015,714 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
67,739,244,533 |
44,114,396,092 |
106,617,878,296 |
330,315,902 |
|
12. Thu nhập khác |
407,092,010 |
|
123,496 |
|
|
13. Chi phí khác |
556,302,794 |
1,486,020 |
357,168,001 |
7,487,044 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-149,210,784 |
-1,486,020 |
-357,044,505 |
-7,487,044 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
67,590,033,749 |
44,112,910,072 |
106,260,833,791 |
322,828,858 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,124,315,668 |
8,881,799,649 |
23,045,333,755 |
236,395,889 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-796,492,713 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,465,718,081 |
35,231,110,423 |
83,215,500,036 |
882,925,682 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,407,997,689 |
35,182,112,863 |
82,489,854,673 |
1,191,656,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
23,057,720,392 |
48,997,560 |
725,645,363 |
-308,730,758 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,726 |
3,162 |
7,428 |
111 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|