1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,209,990,617 |
188,160,519,424 |
31,977,379,471 |
98,112,615,432 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,209,990,617 |
188,160,519,424 |
31,977,379,471 |
98,112,615,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
77,369,817,955 |
183,528,815,065 |
30,293,226,580 |
96,720,919,386 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,840,172,662 |
4,631,704,359 |
1,684,152,891 |
1,391,696,046 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
331,386,250 |
82,487,361,687 |
49,820,046,840 |
122,721,072,998 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,227,091,353 |
12,305,303,068 |
1,862,890,797 |
1,304,388,946 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,122,725,528 |
4,167,846,534 |
1,480,859,933 |
1,296,436,949 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-480,534,227 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,900,904,075 |
7,074,518,445 |
5,526,912,842 |
15,709,967,575 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,043,563,484 |
67,739,244,533 |
44,114,396,092 |
106,617,878,296 |
|
12. Thu nhập khác |
18,181,818 |
407,092,010 |
|
123,496 |
|
13. Chi phí khác |
1,246,408,872 |
556,302,794 |
1,486,020 |
357,168,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,228,227,054 |
-149,210,784 |
-1,486,020 |
-357,044,505 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
815,336,430 |
67,590,033,749 |
44,112,910,072 |
106,260,833,791 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
379,125,820 |
16,124,315,668 |
8,881,799,649 |
23,045,333,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
436,210,610 |
51,465,718,081 |
35,231,110,423 |
83,215,500,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
410,243,706 |
28,407,997,689 |
35,182,112,863 |
82,489,854,673 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
25,966,904 |
23,057,720,392 |
48,997,560 |
725,645,363 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
40 |
2,726 |
3,162 |
7,428 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|