MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,190,069,685 46,730,639,844 85,209,990,617 188,160,519,424
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,190,069,685 46,730,639,844 85,209,990,617 188,160,519,424
4. Giá vốn hàng bán 24,491,422,530 41,440,326,378 77,369,817,955 183,528,815,065
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,698,647,155 5,290,313,466 7,840,172,662 4,631,704,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,185,772,559 83,010,251,360 331,386,250 82,487,361,687
7. Chi phí tài chính 1,481,690,080 648,634,951 1,227,091,353 12,305,303,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 935,819,134 1,078,993,894 1,122,725,528 4,167,846,534
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,643,488,892 5,065,994,952 4,900,904,075 7,074,518,445
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,759,240,742 82,585,934,923 2,043,563,484 67,739,244,533
12. Thu nhập khác 63,636,426 18,181,818 407,092,010
13. Chi phí khác 1,024,291,441 1,246,408,872 556,302,794
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -960,655,015 -1,228,227,054 -149,210,784
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,759,240,742 81,625,279,908 815,336,430 67,590,033,749
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13,800,000 16,546,512,156 379,125,820 16,124,315,668
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,745,440,742 65,078,767,752 436,210,610 51,465,718,081
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 665,305,162 35,185,243,180 410,243,706 28,407,997,689
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,080,135,580 29,893,524,572 25,966,904 23,057,720,392
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 66 3,511 40 2,726
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.