1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
104,870,935,582 |
156,753,907,466 |
27,190,069,685 |
46,730,639,844 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
104,870,935,582 |
156,753,907,466 |
27,190,069,685 |
46,730,639,844 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
98,195,554,908 |
140,216,199,381 |
24,491,422,530 |
41,440,326,378 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,675,380,674 |
16,537,708,085 |
2,698,647,155 |
5,290,313,466 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
100,390,731 |
2,917,199,015 |
5,185,772,559 |
83,010,251,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
737,195,636 |
793,186,961 |
1,481,690,080 |
648,634,951 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,015,362,726 |
956,487,152 |
935,819,134 |
1,078,993,894 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,363,955,943 |
4,298,949,541 |
4,643,488,892 |
5,065,994,952 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,674,619,826 |
14,362,770,598 |
1,759,240,742 |
82,585,934,923 |
|
12. Thu nhập khác |
383,640,501 |
12,249,999 |
|
63,636,426 |
|
13. Chi phí khác |
133,430,020 |
165,688,300 |
|
1,024,291,441 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
250,210,481 |
-153,438,301 |
|
-960,655,015 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,924,830,307 |
14,209,332,297 |
1,759,240,742 |
81,625,279,908 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
572,532,861 |
2,587,716,620 |
13,800,000 |
16,546,512,156 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-349,737,414 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,702,034,860 |
11,621,615,677 |
1,745,440,742 |
65,078,767,752 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,924,081,330 |
10,091,571,993 |
665,305,162 |
35,185,243,180 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-222,046,470 |
1,530,043,684 |
1,080,135,580 |
29,893,524,572 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
292 |
1,009 |
66 |
3,511 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|