1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,188,936,863 |
|
309,377,800,306 |
328,074,928,997 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
4,622,704 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
282,188,936,863 |
|
309,373,177,602 |
328,074,928,997 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
264,514,750,580 |
|
291,533,504,708 |
327,234,652,915 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,674,186,283 |
|
17,839,672,894 |
840,276,082 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,865,923,139 |
|
21,862,246,681 |
188,903,462,578 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,029,686,252 |
|
4,227,972,001 |
5,611,716,038 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,029,686,252 |
|
4,366,545,915 |
5,236,201,961 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
569,489,801 |
-480,534,227 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,244,660,901 |
|
15,142,983,082 |
27,023,847,321 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,059,049,285 |
|
20,900,454,293 |
156,627,641,074 |
|
12. Thu nhập khác |
475,661,474 |
|
99,045,551 |
400,379,696 |
|
13. Chi phí khác |
1,819,815,875 |
|
520,025,389 |
2,587,690,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,344,154,401 |
|
-420,979,838 |
-2,187,310,970 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,273,270,058 |
|
20,479,474,455 |
154,440,330,104 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,681,945,810 |
|
3,121,791,361 |
33,242,971,574 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
457,306,489 |
|
-109,174,189 |
-55,482,059 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,134,017,759 |
|
17,466,857,283 |
121,252,840,589 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,487,766,658 |
|
16,014,362,480 |
66,289,426,159 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
1,452,494,803 |
54,963,414,430 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,498 |
|
1,465 |
6,481 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|