MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,188,936,863 309,377,800,306 328,074,928,997
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,622,704
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 282,188,936,863 309,373,177,602 328,074,928,997
4. Giá vốn hàng bán 264,514,750,580 291,533,504,708 327,234,652,915
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,674,186,283 17,839,672,894 840,276,082
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,865,923,139 21,862,246,681 188,903,462,578
7. Chi phí tài chính 4,029,686,252 4,227,972,001 5,611,716,038
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,029,686,252 4,366,545,915 5,236,201,961
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 569,489,801 -480,534,227
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,244,660,901 15,142,983,082 27,023,847,321
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,059,049,285 20,900,454,293 156,627,641,074
12. Thu nhập khác 475,661,474 99,045,551 400,379,696
13. Chi phí khác 1,819,815,875 520,025,389 2,587,690,666
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,344,154,401 -420,979,838 -2,187,310,970
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,273,270,058 20,479,474,455 154,440,330,104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,681,945,810 3,121,791,361 33,242,971,574
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 457,306,489 -109,174,189 -55,482,059
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,134,017,759 17,466,857,283 121,252,840,589
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,487,766,658 16,014,362,480 66,289,426,159
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,452,494,803 54,963,414,430
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,498 1,465 6,481
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.