MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,301,275,149,393 2,248,959,353,114 1,974,787,124,005 2,331,212,943,967
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 315,944,664,827 406,585,596,792 296,493,059,447 265,131,044,982
1. Tiền 141,725,664,827 82,366,596,792 72,274,059,447 90,912,044,982
2. Các khoản tương đương tiền 174,219,000,000 324,219,000,000 224,219,000,000 174,219,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 27,000,017,000 27,000,017,000 33,135,017,000 42,435,017,000
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -43,428 -43,428 -43,428 -43,428
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 27,000,000,000 27,000,000,000 33,135,000,000 42,435,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 441,696,878,023 405,135,748,279 392,177,189,269 440,506,645,504
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 330,924,743,193 312,738,433,660 314,547,783,880 361,878,550,379
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,687,308,020 32,702,398,651 23,714,508,352 19,369,738,264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,316,110,000 731,310,000 50,000,000 5,150,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 104,532,462,806 68,834,124,397 64,112,578,680 64,298,997,063
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,763,745,996 -9,870,518,429 -10,247,681,643 -10,190,640,202
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,461,183,613,654 1,360,062,588,321 1,235,385,293,436 1,570,056,580,373
1. Hàng tồn kho 1,461,183,613,654 1,360,062,588,321 1,235,385,293,436 1,570,056,580,373
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 55,449,975,889 50,175,402,722 17,596,564,853 13,083,656,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 52,036,717,247 39,487,894,960 10,078,830,720 3,130,821,125
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,098,194,699 8,824,075,473 5,487,277,206 7,948,317,446
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,315,063,943 1,863,432,289 2,030,456,927 2,004,517,537
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 70,786,701,061 64,744,937,005 68,559,247,744 66,752,641,430
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,460,084,438 2,460,084,438 3,141,394,438 3,141,394,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000 1,582,524,000 1,582,524,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,558,870,438 1,558,870,438 1,558,870,438 1,558,870,438
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 46,906,287,842 45,692,900,608 44,461,991,302 43,235,116,131
1. Tài sản cố định hữu hình 43,601,591,786 42,401,085,803 41,188,531,081 39,974,537,166
- Nguyên giá 90,119,597,325 90,157,597,325 90,157,597,325 90,157,597,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,518,005,539 -47,756,511,522 -48,969,066,244 -50,183,060,159
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,304,696,056 3,291,814,805 3,273,460,221 3,260,578,965
- Nguyên giá 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989 3,520,016,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -215,320,933 -228,202,184 -246,556,768 -259,438,024
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,828,654 658,545,244 1,017,693,771
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,828,654 658,545,244 1,017,693,771
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,226,263,414 10,263,142,191 10,203,547,735 10,095,673,550
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,796,596,028 4,833,474,805 4,773,880,349 4,666,006,164
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,690,377,888 5,690,377,888 5,690,377,888 5,690,377,888
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -260,710,502 -260,710,502 -260,710,502 -260,710,502
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,194,065,367 6,289,981,114 10,093,769,025 9,262,763,540
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,083,350,942 2,510,460,208 3,700,533,482 3,349,635,341
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,110,714,425 3,779,520,906 6,393,235,543 5,913,128,199
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,372,061,850,454 2,313,704,290,119 2,043,346,371,749 2,397,965,585,397
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,882,854,736,703 1,667,405,803,244 1,263,593,600,396 1,600,603,005,362
I. Nợ ngắn hạn 1,608,692,984,246 1,392,863,855,377 1,004,126,892,037 1,452,587,997,195
1. Phải trả người bán ngắn hạn 330,654,689,895 448,675,038,356 325,523,484,634 440,458,237,580
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 570,734,132,263 465,541,458,480 337,853,387,914 372,066,749,294
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,680,068,651 33,935,366,944 70,439,137,195 73,000,445,674
4. Phải trả người lao động 7,604,523,953 11,535,631,527 9,538,368,998 11,486,796,941
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 220,392,859,728 74,700,397,099 33,425,062,092 223,485,946,056
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 927,224,557 1,812,024,157 2,125,192,242 1,569,236,597
9. Phải trả ngắn hạn khác 55,695,572,923 56,407,090,862 59,609,383,176 63,851,445,145
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 389,940,579,922 279,591,924,017 145,032,968,874 246,481,251,865
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 613,741,238 689,063,174 326,044,305
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,063,332,354 20,051,182,697 19,890,843,738 19,861,843,738
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 274,161,752,457 274,541,947,867 259,466,708,359 148,015,008,167
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 15,786,588,109 15,705,132,732 15,623,677,355 15,542,221,978
7. Phải trả dài hạn khác 28,325,220,507 31,693,782,409 17,314,411,009 18,053,470,267
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 228,781,732,025 225,563,895,610 225,188,283,929 113,439,601,113
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -72,124,250 238,801,050
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,340,336,066 1,340,336,066 1,340,336,066 979,714,809
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 489,207,113,751 646,298,486,875 779,752,771,353 797,362,580,035
I. Vốn chủ sở hữu 489,207,113,751 646,298,486,875 779,752,771,353 797,362,580,035
1. Vốn góp của chủ sở hữu 228,161,440,000 228,161,440,000 255,537,400,000 255,537,400,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 228,161,440,000 228,161,440,000 255,537,400,000 255,537,400,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 509,724,891 509,724,891 509,724,891 509,724,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,888,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,947,445,097 22,025,876,883 21,958,295,440 21,958,295,440
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 154,476,556,829 232,168,018,236 282,997,714,970 313,579,341,912
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44,293,474,891 142,142,593,778 210,212,293,718 69,661,657,618
- LNST chưa phân phối kỳ này 110,183,081,938 90,025,424,458 72,785,421,252 243,917,684,294
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 87,223,807,266 161,545,287,197 216,861,496,384 203,889,678,124
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,372,061,850,454 2,313,704,290,119 2,043,346,371,749 2,397,965,585,397
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.