MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 646,335,512,458 658,638,418,897 1,095,518,095,570 2,275,546,610,752
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 111,018,239,986 91,325,516,871 257,933,780,870 231,560,640,146
1. Tiền 39,589,884,143 91,042,516,871 253,533,780,870 207,341,640,146
2. Các khoản tương đương tiền 71,428,355,843 283,000,000 4,400,000,000 24,219,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 80,573,833,800 49,742,605,241 20,500,016,200 27,000,014,900
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,228 -44,228 -44,228 -45,528
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80,573,817,600 49,742,589,041 20,500,000,000 27,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 392,174,506,089 416,863,683,115 377,642,274,189 434,767,829,438
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 284,233,575,936 344,981,678,548 267,897,128,014 327,622,190,742
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,154,981,633 8,213,582,489 39,523,241,731 13,673,806,832
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 38,520,000,000 2,920,000,000 1,301,310,000 3,316,110,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 70,777,433,039 70,448,064,587 81,693,273,774 107,707,869,111
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,511,484,519 -9,699,642,509 -12,772,679,330 -17,552,147,247
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 61,007,606,384 82,786,344,054 409,502,032,584 1,543,988,233,292
1. Hàng tồn kho 61,007,606,384 82,786,344,054 409,502,032,584 1,543,988,233,292
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,561,326,199 17,920,269,616 29,939,991,727 38,229,892,976
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 128,961,402 92,013,639 53,739,704 18,701,067,994
2. Thuế GTGT được khấu trừ 507,117,792 16,677,122,299 26,103,292,168 17,704,644,916
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 925,247,005 1,151,133,678 3,782,959,855 1,824,180,066
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,641,404,017 315,338,941,540 75,785,267,168 80,106,351,154
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,460,084,438 2,460,084,438 2,460,084,438 2,460,084,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000 901,214,000 901,214,000
6. Phải thu dài hạn khác 1,558,870,438 1,558,870,438 1,558,870,438 1,558,870,438
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 49,542,872,601 50,265,914,180 48,261,353,727 45,429,034,336
1. Tài sản cố định hữu hình 46,389,372,602 47,112,414,181 44,969,971,411 42,111,457,029
- Nguyên giá 78,792,945,096 83,511,835,133 85,900,716,951 87,448,777,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,403,572,494 -36,399,420,952 -40,930,745,540 -45,337,320,296
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,153,499,999 3,153,499,999 3,291,382,316 3,317,577,307
- Nguyên giá 3,298,111,989 3,298,111,989 3,450,016,989 3,520,016,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -144,611,990 -144,611,990 -158,634,673 -202,439,682
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,451,109,317 230,654,848,033
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,451,109,317 230,654,848,033
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,713,299,078 27,481,214,963 22,835,739,186 22,598,288,951
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12,961,917,708 13,105,893,123 12,578,496,028 12,351,859,866
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 14,232,736,645 14,182,188,905 10,739,830,148 10,739,830,148
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -321,355,275 -646,867,065 -482,586,990 -493,401,063
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 4,474,038,583 4,476,879,926 2,228,089,817 9,618,943,429
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,474,038,583 3,042,288,335 1,142,840,153 1,716,806,902
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,434,591,591 1,085,249,664 7,902,136,527
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 750,976,916,475 973,977,360,437 1,171,303,362,738 2,355,652,961,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 399,933,354,082 653,835,868,195 782,427,772,458 1,931,988,975,704
I. Nợ ngắn hạn 360,742,522,598 556,888,364,884 536,389,108,935 1,540,661,501,705
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,905,035,527 235,841,325,810 172,093,584,844 342,902,521,715
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 22,635,004,531 27,899,225,233 32,613,058,054 461,902,957,734
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,752,342,594 6,300,095,133 12,670,635,486 19,280,383,430
4. Phải trả người lao động 22,503,913,989 15,374,033,039 5,194,548,500 14,131,880,382
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,665,219,802 17,228,389,753 10,980,208,725 244,042,303,813
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 95,908,938 106,856,877 1,116,716,456 403,800,625
9. Phải trả ngắn hạn khác 50,683,217,020 58,317,356,804 52,631,303,538 64,316,159,724
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 63,933,010,530 191,933,887,954 234,945,629,242 378,403,888,883
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,568,869,667 3,887,194,281 14,143,424,090 15,277,605,399
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,190,831,484 96,947,503,311 246,038,663,523 391,327,473,999
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 17,171,329,527 16,845,508,019 16,205,333,458 15,868,043,486
7. Phải trả dài hạn khác 12,117,022,218 10,241,278,797 10,241,278,797 145,731,381,072
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,169,072,245 67,952,147,016 219,592,051,268 228,748,334,632
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,698,971,286 1,908,569,479
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,436,208 979,714,809
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 351,043,562,393 320,141,492,242 388,875,590,280 423,663,986,202
I. Vốn chủ sở hữu 351,043,562,393 320,141,492,242 388,875,590,280 423,663,986,202
1. Vốn góp của chủ sở hữu 205,000,000,000 205,000,000,000 215,248,690,000 228,161,440,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 205,000,000,000 205,000,000,000 215,248,690,000 228,161,440,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 651,034,891 511,034,891 509,724,891 509,724,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 868,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668 1,888,139,668
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,288,152,000 14,733,208,179 15,004,779,099 16,947,445,097
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 79,980,553,936 53,528,931,740 75,090,821,349 110,183,081,938
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24,766,521,629 2,849,491,639 40,323,223,777 51,887,151,704
- LNST chưa phân phối kỳ này 55,214,032,307 50,679,440,101 34,767,597,572 58,295,930,234
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 54,255,681,898 44,480,177,764 81,133,435,273 65,974,154,608
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 750,976,916,475 973,977,360,437 1,171,303,362,738 2,355,652,961,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.