TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
646,335,512,458 |
658,638,418,897 |
1,095,518,095,570 |
2,275,546,610,752 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
111,018,239,986 |
91,325,516,871 |
257,933,780,870 |
231,560,640,146 |
|
1. Tiền |
39,589,884,143 |
91,042,516,871 |
253,533,780,870 |
207,341,640,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,428,355,843 |
283,000,000 |
4,400,000,000 |
24,219,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
80,573,833,800 |
49,742,605,241 |
20,500,016,200 |
27,000,014,900 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-45,528 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,573,817,600 |
49,742,589,041 |
20,500,000,000 |
27,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
392,174,506,089 |
416,863,683,115 |
377,642,274,189 |
434,767,829,438 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
284,233,575,936 |
344,981,678,548 |
267,897,128,014 |
327,622,190,742 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,154,981,633 |
8,213,582,489 |
39,523,241,731 |
13,673,806,832 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
38,520,000,000 |
2,920,000,000 |
1,301,310,000 |
3,316,110,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,777,433,039 |
70,448,064,587 |
81,693,273,774 |
107,707,869,111 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,511,484,519 |
-9,699,642,509 |
-12,772,679,330 |
-17,552,147,247 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
61,007,606,384 |
82,786,344,054 |
409,502,032,584 |
1,543,988,233,292 |
|
1. Hàng tồn kho |
61,007,606,384 |
82,786,344,054 |
409,502,032,584 |
1,543,988,233,292 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,561,326,199 |
17,920,269,616 |
29,939,991,727 |
38,229,892,976 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
128,961,402 |
92,013,639 |
53,739,704 |
18,701,067,994 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
507,117,792 |
16,677,122,299 |
26,103,292,168 |
17,704,644,916 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
925,247,005 |
1,151,133,678 |
3,782,959,855 |
1,824,180,066 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,641,404,017 |
315,338,941,540 |
75,785,267,168 |
80,106,351,154 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,460,084,438 |
2,460,084,438 |
2,460,084,438 |
2,460,084,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,558,870,438 |
1,558,870,438 |
1,558,870,438 |
1,558,870,438 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
49,542,872,601 |
50,265,914,180 |
48,261,353,727 |
45,429,034,336 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
46,389,372,602 |
47,112,414,181 |
44,969,971,411 |
42,111,457,029 |
|
- Nguyên giá |
78,792,945,096 |
83,511,835,133 |
85,900,716,951 |
87,448,777,325 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,403,572,494 |
-36,399,420,952 |
-40,930,745,540 |
-45,337,320,296 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,291,382,316 |
3,317,577,307 |
|
- Nguyên giá |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,450,016,989 |
3,520,016,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-158,634,673 |
-202,439,682 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,451,109,317 |
230,654,848,033 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,451,109,317 |
230,654,848,033 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,713,299,078 |
27,481,214,963 |
22,835,739,186 |
22,598,288,951 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
12,961,917,708 |
13,105,893,123 |
12,578,496,028 |
12,351,859,866 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,232,736,645 |
14,182,188,905 |
10,739,830,148 |
10,739,830,148 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-321,355,275 |
-646,867,065 |
-482,586,990 |
-493,401,063 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
840,000,000 |
840,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,474,038,583 |
4,476,879,926 |
2,228,089,817 |
9,618,943,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,474,038,583 |
3,042,288,335 |
1,142,840,153 |
1,716,806,902 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
1,434,591,591 |
1,085,249,664 |
7,902,136,527 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
750,976,916,475 |
973,977,360,437 |
1,171,303,362,738 |
2,355,652,961,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
399,933,354,082 |
653,835,868,195 |
782,427,772,458 |
1,931,988,975,704 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
360,742,522,598 |
556,888,364,884 |
536,389,108,935 |
1,540,661,501,705 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,905,035,527 |
235,841,325,810 |
172,093,584,844 |
342,902,521,715 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,635,004,531 |
27,899,225,233 |
32,613,058,054 |
461,902,957,734 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,752,342,594 |
6,300,095,133 |
12,670,635,486 |
19,280,383,430 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,503,913,989 |
15,374,033,039 |
5,194,548,500 |
14,131,880,382 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,665,219,802 |
17,228,389,753 |
10,980,208,725 |
244,042,303,813 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
95,908,938 |
106,856,877 |
1,116,716,456 |
403,800,625 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,683,217,020 |
58,317,356,804 |
52,631,303,538 |
64,316,159,724 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
63,933,010,530 |
191,933,887,954 |
234,945,629,242 |
378,403,888,883 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,568,869,667 |
3,887,194,281 |
14,143,424,090 |
15,277,605,399 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
39,190,831,484 |
96,947,503,311 |
246,038,663,523 |
391,327,473,999 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
17,171,329,527 |
16,845,508,019 |
16,205,333,458 |
15,868,043,486 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,117,022,218 |
10,241,278,797 |
10,241,278,797 |
145,731,381,072 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,169,072,245 |
67,952,147,016 |
219,592,051,268 |
228,748,334,632 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,698,971,286 |
1,908,569,479 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
34,436,208 |
|
|
979,714,809 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
351,043,562,393 |
320,141,492,242 |
388,875,590,280 |
423,663,986,202 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
351,043,562,393 |
320,141,492,242 |
388,875,590,280 |
423,663,986,202 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
215,248,690,000 |
228,161,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
215,248,690,000 |
228,161,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
651,034,891 |
511,034,891 |
509,724,891 |
509,724,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
868,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,288,152,000 |
14,733,208,179 |
15,004,779,099 |
16,947,445,097 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,980,553,936 |
53,528,931,740 |
75,090,821,349 |
110,183,081,938 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,766,521,629 |
2,849,491,639 |
40,323,223,777 |
51,887,151,704 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
55,214,032,307 |
50,679,440,101 |
34,767,597,572 |
58,295,930,234 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
54,255,681,898 |
44,480,177,764 |
81,133,435,273 |
65,974,154,608 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
750,976,916,475 |
973,977,360,437 |
1,171,303,362,738 |
2,355,652,961,906 |
|