TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
644,986,550,852 |
570,565,068,613 |
612,785,411,170 |
859,528,540,016 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
91,082,282,582 |
47,507,125,408 |
48,378,972,680 |
55,925,197,824 |
|
1. Tiền |
91,082,282,582 |
47,507,125,408 |
48,378,972,680 |
55,925,197,824 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,525,605,241 |
50,742,605,241 |
50,742,605,241 |
50,549,371,816 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,525,589,041 |
50,742,589,041 |
50,742,589,041 |
50,549,355,616 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
416,954,575,783 |
368,253,934,775 |
384,919,365,124 |
344,814,362,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
344,229,105,869 |
290,295,394,772 |
283,470,180,582 |
243,767,691,533 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,501,878,415 |
13,118,166,126 |
14,081,193,717 |
13,061,389,555 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,120,000,000 |
820,000,000 |
820,000,000 |
4,951,310,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
70,633,342,940 |
73,720,016,386 |
96,247,633,334 |
92,683,869,291 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,529,751,441 |
-9,699,642,509 |
-9,699,642,509 |
-9,649,898,265 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,161,474,460 |
78,674,106,608 |
102,074,623,434 |
380,582,920,737 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,161,474,460 |
78,674,106,608 |
102,074,623,434 |
380,582,920,737 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,262,612,786 |
25,387,296,581 |
26,669,844,691 |
27,656,687,525 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
305,626,708 |
575,949,463 |
566,852,036 |
197,537,770 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,834,528,360 |
21,050,615,017 |
21,814,555,750 |
22,834,251,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,122,457,718 |
3,760,732,101 |
4,288,436,905 |
4,624,898,755 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
341,126,512,919 |
346,818,001,311 |
356,979,142,879 |
80,194,844,826 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,460,084,438 |
2,460,084,438 |
2,460,084,438 |
2,292,204,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,558,870,438 |
1,558,870,438 |
1,558,870,438 |
1,390,990,438 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
50,366,218,157 |
49,115,567,695 |
47,840,477,849 |
49,287,031,464 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
47,212,718,158 |
45,962,067,696 |
44,686,977,850 |
46,047,306,465 |
|
- Nguyên giá |
83,573,926,042 |
83,511,835,133 |
83,511,835,133 |
85,932,438,742 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,361,207,884 |
-37,549,767,437 |
-38,824,857,283 |
-39,885,132,277 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,239,724,999 |
|
- Nguyên giá |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,384,336,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
256,509,294,658 |
266,545,399,764 |
278,785,045,849 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
256,509,294,658 |
266,545,399,764 |
278,785,045,849 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
27,814,421,333 |
26,270,981,658 |
26,289,248,580 |
26,575,135,828 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,211,917,708 |
12,961,917,708 |
12,961,917,708 |
13,091,849,647 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,182,188,905 |
14,182,188,905 |
14,182,188,905 |
14,182,188,905 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-419,685,280 |
-1,713,124,955 |
-1,694,858,033 |
-1,538,902,724 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
840,000,000 |
840,000,000 |
840,000,000 |
840,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,976,494,333 |
2,425,967,756 |
1,604,286,163 |
2,040,473,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,789,702,850 |
2,216,369,563 |
1,604,286,163 |
1,155,235,882 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,186,791,483 |
209,598,193 |
|
885,237,214 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
986,113,063,771 |
917,383,069,924 |
969,764,554,049 |
939,723,384,842 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
670,543,991,371 |
591,978,153,830 |
646,345,878,767 |
618,531,284,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
468,497,350,144 |
495,009,429,027 |
549,027,548,137 |
495,248,990,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
233,766,436,199 |
176,542,006,465 |
185,329,060,096 |
158,993,025,862 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,257,990,652 |
23,487,966,128 |
35,695,951,429 |
36,769,277,429 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,525,776,606 |
1,828,932,121 |
1,212,626,386 |
1,029,981,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,338,184,592 |
4,473,406,600 |
5,434,580,457 |
5,871,690,895 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,871,877,070 |
20,877,874,180 |
24,688,867,489 |
12,668,811,495 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
59,679,310,788 |
60,264,805,698 |
58,888,634,173 |
61,043,984,914 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
87,454,733,756 |
203,760,103,554 |
230,224,634,875 |
211,320,024,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
34,436,208 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,568,604,273 |
3,774,334,281 |
7,553,193,232 |
7,552,193,232 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
202,046,641,227 |
96,968,724,803 |
97,318,330,630 |
123,282,293,398 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
16,952,364,896 |
16,870,909,519 |
17,011,099,958 |
16,630,911,480 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
92,284,166,797 |
10,241,278,797 |
10,241,278,797 |
10,241,278,797 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,091,351,008 |
68,157,565,201 |
68,366,980,589 |
94,395,709,062 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,718,758,526 |
1,698,971,286 |
1,698,971,286 |
2,014,394,059 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
315,569,072,400 |
325,404,916,094 |
323,418,675,282 |
321,192,100,793 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
315,569,072,400 |
325,404,916,094 |
323,418,675,282 |
321,192,100,793 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
215,248,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
215,248,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
511,034,891 |
511,034,891 |
511,034,891 |
511,034,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,738,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
1,888,139,668 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,170,679,818 |
14,267,535,933 |
18,505,592,093 |
18,002,269,794 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,321,319,938 |
51,960,413,431 |
42,466,043,697 |
29,660,063,327 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,995,748,960 |
-1,568,518,309 |
-7,710,315,988 |
-450,921,008 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
51,325,570,978 |
53,528,931,740 |
50,176,359,685 |
30,110,984,335 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
41,827,898,085 |
51,777,792,171 |
55,047,864,933 |
55,881,903,113 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
986,113,063,771 |
917,383,069,924 |
969,764,554,049 |
939,723,384,842 |
|