TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
594,947,181,296 |
604,472,953,899 |
663,318,284,688 |
578,643,951,065 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,359,711,175 |
159,817,150,377 |
134,809,064,781 |
91,829,891,764 |
|
1. Tiền |
24,359,711,175 |
29,817,150,377 |
39,380,708,938 |
41,401,535,921 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
130,000,000,000 |
95,428,355,843 |
50,428,355,843 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
245,208,516,200 |
90,754,316,200 |
82,073,833,800 |
49,926,653,148 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
-44,228 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
245,208,500,000 |
90,754,300,000 |
82,073,817,600 |
49,926,636,948 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
219,676,023,970 |
246,545,891,773 |
379,467,452,416 |
340,113,021,624 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,314,734,260 |
157,882,315,385 |
279,816,565,734 |
201,890,193,681 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,613,013,358 |
12,591,279,595 |
8,334,308,827 |
16,912,911,088 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,520,000,000 |
2,020,000,000 |
820,000,000 |
6,820,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,996,415,645 |
86,505,593,112 |
100,008,793,374 |
124,001,401,374 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,768,139,293 |
-12,453,296,319 |
-9,512,215,519 |
-9,511,484,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
102,260,068,870 |
103,799,946,830 |
65,211,266,174 |
92,226,103,668 |
|
1. Hàng tồn kho |
102,260,068,870 |
103,799,946,830 |
65,211,266,174 |
92,226,103,668 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,442,861,081 |
3,555,648,719 |
1,756,667,517 |
4,548,280,861 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
106,034,412 |
448,311,193 |
313,765,302 |
329,862,618 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,321,788,380 |
2,930,824,863 |
578,745,761 |
3,402,534,879 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,038,289 |
176,512,663 |
864,156,454 |
815,883,364 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,162,951,679 |
97,342,347,135 |
104,715,720,473 |
151,043,225,965 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,293,041,145 |
2,293,041,145 |
2,293,041,145 |
2,293,041,145 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,391,827,145 |
1,391,827,145 |
1,391,827,145 |
1,391,827,145 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
47,326,112,115 |
46,317,873,458 |
49,542,872,601 |
48,447,782,756 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,172,612,116 |
43,164,373,459 |
46,389,372,602 |
45,294,282,757 |
|
- Nguyên giá |
76,271,924,948 |
76,271,924,948 |
78,792,945,096 |
78,590,445,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,099,312,832 |
-33,107,551,489 |
-32,403,572,494 |
-33,296,162,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
3,153,499,999 |
|
- Nguyên giá |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
-144,611,990 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,729,791,916 |
20,044,465,114 |
20,451,109,317 |
74,220,726,480 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,729,791,916 |
20,044,465,114 |
20,451,109,317 |
74,220,726,480 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,825,073,917 |
27,148,820,697 |
28,176,454,916 |
22,093,674,797 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
13,191,566,375 |
13,000,396,544 |
13,000,396,544 |
12,961,917,708 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
14,070,464,258 |
14,570,464,258 |
15,572,736,645 |
14,189,492,492 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-436,956,716 |
-422,040,105 |
-396,678,273 |
-5,897,735,403 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
840,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,988,932,586 |
1,538,146,721 |
4,252,242,494 |
3,988,000,787 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,988,932,586 |
1,538,146,721 |
4,252,242,494 |
3,988,000,787 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
691,110,132,975 |
701,815,301,034 |
768,034,005,161 |
729,687,177,030 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
346,908,478,710 |
361,844,857,068 |
421,915,496,549 |
400,499,993,852 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
281,773,403,798 |
310,715,063,904 |
373,410,791,554 |
353,906,723,548 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,457,210,128 |
123,968,444,827 |
166,483,687,812 |
131,736,758,554 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,972,686,961 |
50,505,065,261 |
23,426,552,152 |
28,527,652,777 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,976,603,422 |
33,569,768,355 |
14,423,892,597 |
3,393,765,052 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,909,103,790 |
9,642,726,783 |
22,260,766,745 |
16,877,490,282 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,568,197,225 |
5,414,604,267 |
16,617,013,613 |
6,103,276,050 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,397,789,093 |
52,046,827,711 |
53,115,232,801 |
92,509,188,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
36,753,634,671 |
31,009,866,459 |
65,955,599,190 |
66,200,753,919 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
34,436,208 |
34,436,208 |
34,436,208 |
34,436,208 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,703,742,300 |
4,523,324,033 |
11,093,610,436 |
8,523,401,725 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
65,135,074,912 |
51,129,793,164 |
48,504,704,995 |
46,593,270,304 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
19,277,387,173 |
19,314,673,793 |
17,267,238,465 |
17,185,783,088 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,197,472,218 |
10,264,822,218 |
12,117,022,218 |
12,093,478,797 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,021,038,202 |
20,966,601,893 |
18,536,749,052 |
16,730,313,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
639,177,319 |
583,695,260 |
583,695,260 |
583,695,260 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
344,201,654,265 |
339,970,443,966 |
346,118,508,612 |
329,187,183,178 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
344,201,654,265 |
339,970,443,966 |
346,118,508,612 |
329,187,183,178 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
205,000,000,000 |
205,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
651,034,891 |
651,034,891 |
651,034,891 |
511,034,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,117,354,751 |
1,669,674,153 |
642,734,810 |
642,734,810 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,366,965,905 |
10,288,152,000 |
10,288,152,000 |
10,288,152,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
176,026,904,780 |
175,645,672,977 |
77,862,553,254 |
68,498,901,623 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,671,967,536 |
118,798,084,851 |
24,000,668,394 |
2,725,126,564 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
58,354,937,244 |
56,847,588,126 |
53,861,884,860 |
65,773,775,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
62,039,393,938 |
51,715,909,945 |
51,674,033,657 |
44,246,359,854 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
691,110,132,975 |
701,815,301,034 |
768,034,005,161 |
729,687,177,030 |
|