MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn COTANA (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 333,695,934,817 351,013,741,257 486,633,363,993
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,608,350,696 54,935,766,823 76,176,569,574
1. Tiền 33,608,350,696 54,935,766,823 76,176,569,574
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,200 16,200 66,000,016,200
1. Chứng khoán kinh doanh 60,428 60,428
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -44,228 -44,228
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -44,228 66,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,416,175,496 221,909,579,367 267,047,665,629
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,438,763,826 201,146,523,864 170,720,677,331
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,606,718,859 8,945,139,927 8,846,870,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,717,747,000 42,570,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,929,461,324 9,814,594,701 51,881,116,670
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,558,768,513 -714,426,125 -6,970,999,147
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 140,246,794,646 73,755,026,822 74,339,277,888
1. Hàng tồn kho 140,246,794,646 73,755,026,822 74,339,277,888
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,424,597,779 413,352,045 3,069,834,702
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 118,252,270 413,352,045 635,779,717
2. Thuế GTGT được khấu trừ 540,719,573 2,434,054,985
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 8,765,625,936
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 155,328,080,044 97,947,573,567 96,354,063,799
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,206,234,600 2,260,084,438 2,460,084,438
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 901,214,000 901,214,000
6. Phải thu dài hạn khác 35,206,234,600 1,358,870,438 1,558,870,438
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,149,855,584 42,120,033,171 47,706,915,725
1. Tài sản cố định hữu hình 39,101,900,234 38,964,847,176 44,553,415,726
- Nguyên giá 60,838,053,894 69,548,933,345 74,566,428,584
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,736,153,660 -30,584,086,169 -30,013,012,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính 811,023,457
- Nguyên giá 2,105,570,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,294,547,234
3. Tài sản cố định vô hình 3,197,931,331 3,155,185,995 3,153,499,999
- Nguyên giá 3,284,111,989 3,298,111,989 3,298,111,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,180,658 -142,925,994 -144,611,990
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,629,725,090 16,344,787,669
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 39,000,562 16,629,725,090 16,344,787,669
V. Đầu tư tài chính dài hạn 76,157,216,989 34,037,814,646 27,407,055,944
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,387,921,686 13,671,743,646 13,191,209,419
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,199,647,501 20,428,105,501 14,652,803,241
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -430,352,198 -62,034,501 -436,956,716
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 814,772,871 2,899,916,222 2,435,220,023
1. Chi phí trả trước dài hạn 652,511,508 2,899,916,222 2,435,220,023
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 106,816,744
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 489,024,014,861 448,961,314,824 582,987,427,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 376,107,584,156 315,789,899,919 341,922,006,253
I. Nợ ngắn hạn 219,309,250,566 251,829,414,358 267,047,545,899
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,769,396,313 100,713,182,341 90,340,828,704
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,300,080,940 63,288,893,248 24,554,970,556
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,402,327,248 3,607,166,071 34,368,520,506
4. Phải trả người lao động 18,642,150,884 11,828,400,985 11,916,185,671
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,568,691,512 1,594,728,152 8,597,522,823
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 270,146,509
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,931,005,113 51,371,549,509
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,281,233,351 43,032,445,745
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,293,037,000 2,584,805,097 2,595,375,876
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,798,333,590 63,960,485,561 74,874,460,354
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,009,547,521 19,274,260,604
7. Phải trả dài hạn khác 91,282,033,655 15,504,022,247 14,445,061,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,206,816,760 27,807,738,474 40,537,007,189
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,056,779,165 639,177,319 583,695,260
12. Dự phòng phải trả dài hạn 34,436,208
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,471,392,006 133,171,414,905 241,065,421,539
I. Vốn chủ sở hữu 103,471,392,006 133,171,414,905 241,065,421,539
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 725,125,800 651,034,891 651,034,891
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,117,354,751
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 477,988,514 1,514,645,938 2,881,745,327
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,118,593,209 19,919,234,740 74,606,324,205
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,904,872,260 66,289,426,159
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,014,362,480 8,316,898,046
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 11,086,499,336 61,808,962,365
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 489,024,014,861 448,961,314,824 582,987,427,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.