TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
333,695,934,817 |
|
351,013,741,257 |
486,633,363,993 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,608,350,696 |
|
54,935,766,823 |
76,176,569,574 |
|
1. Tiền |
33,608,350,696 |
|
54,935,766,823 |
76,176,569,574 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,200 |
|
16,200 |
66,000,016,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
60,428 |
60,428 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
-44,228 |
-44,228 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-44,228 |
|
|
66,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,416,175,496 |
|
221,909,579,367 |
267,047,665,629 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,438,763,826 |
|
201,146,523,864 |
170,720,677,331 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,606,718,859 |
|
8,945,139,927 |
8,846,870,775 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
2,717,747,000 |
42,570,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,929,461,324 |
|
9,814,594,701 |
51,881,116,670 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,558,768,513 |
|
-714,426,125 |
-6,970,999,147 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
140,246,794,646 |
|
73,755,026,822 |
74,339,277,888 |
|
1. Hàng tồn kho |
140,246,794,646 |
|
73,755,026,822 |
74,339,277,888 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,424,597,779 |
|
413,352,045 |
3,069,834,702 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
118,252,270 |
|
413,352,045 |
635,779,717 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
540,719,573 |
|
|
2,434,054,985 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
8,765,625,936 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
155,328,080,044 |
|
97,947,573,567 |
96,354,063,799 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,206,234,600 |
|
2,260,084,438 |
2,460,084,438 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
901,214,000 |
901,214,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,206,234,600 |
|
1,358,870,438 |
1,558,870,438 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,149,855,584 |
|
42,120,033,171 |
47,706,915,725 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,101,900,234 |
|
38,964,847,176 |
44,553,415,726 |
|
- Nguyên giá |
60,838,053,894 |
|
69,548,933,345 |
74,566,428,584 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,736,153,660 |
|
-30,584,086,169 |
-30,013,012,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
811,023,457 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
2,105,570,691 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,294,547,234 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,197,931,331 |
|
3,155,185,995 |
3,153,499,999 |
|
- Nguyên giá |
3,284,111,989 |
|
3,298,111,989 |
3,298,111,989 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,180,658 |
|
-142,925,994 |
-144,611,990 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
16,629,725,090 |
16,344,787,669 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,000,562 |
|
16,629,725,090 |
16,344,787,669 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
76,157,216,989 |
|
34,037,814,646 |
27,407,055,944 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,387,921,686 |
|
13,671,743,646 |
13,191,209,419 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,199,647,501 |
|
20,428,105,501 |
14,652,803,241 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-430,352,198 |
|
-62,034,501 |
-436,956,716 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
814,772,871 |
|
2,899,916,222 |
2,435,220,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
652,511,508 |
|
2,899,916,222 |
2,435,220,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
106,816,744 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
489,024,014,861 |
|
448,961,314,824 |
582,987,427,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
376,107,584,156 |
|
315,789,899,919 |
341,922,006,253 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
219,309,250,566 |
|
251,829,414,358 |
267,047,545,899 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
72,769,396,313 |
|
100,713,182,341 |
90,340,828,704 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,300,080,940 |
|
63,288,893,248 |
24,554,970,556 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,402,327,248 |
|
3,607,166,071 |
34,368,520,506 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,642,150,884 |
|
11,828,400,985 |
11,916,185,671 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,568,691,512 |
|
1,594,728,152 |
8,597,522,823 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
270,146,509 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
53,931,005,113 |
51,371,549,509 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
14,281,233,351 |
43,032,445,745 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,293,037,000 |
|
2,584,805,097 |
2,595,375,876 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,798,333,590 |
|
63,960,485,561 |
74,874,460,354 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
20,009,547,521 |
19,274,260,604 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
91,282,033,655 |
|
15,504,022,247 |
14,445,061,093 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,206,816,760 |
|
27,807,738,474 |
40,537,007,189 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,056,779,165 |
|
639,177,319 |
583,695,260 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
34,436,208 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,471,392,006 |
|
133,171,414,905 |
241,065,421,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,471,392,006 |
|
133,171,414,905 |
241,065,421,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
90,000,000,000 |
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
725,125,800 |
|
651,034,891 |
651,034,891 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
1,117,354,751 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
477,988,514 |
|
1,514,645,938 |
2,881,745,327 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,118,593,209 |
|
19,919,234,740 |
74,606,324,205 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
3,904,872,260 |
66,289,426,159 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
16,014,362,480 |
8,316,898,046 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
11,086,499,336 |
61,808,962,365 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
489,024,014,861 |
|
448,961,314,824 |
582,987,427,792 |
|