1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
602,085,140,918 |
805,596,264,748 |
2,040,877,228,480 |
1,786,343,163,303 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
142,095,163,636 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
602,085,140,918 |
805,596,264,748 |
2,040,877,228,480 |
1,644,247,999,667 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
463,215,353,847 |
601,378,812,823 |
1,780,127,557,923 |
1,369,402,380,447 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
138,869,787,071 |
204,217,451,925 |
260,749,670,557 |
274,845,619,220 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,489,454,545 |
5,252,054,341 |
6,888,656,530 |
12,041,066,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,617,257,463 |
457,221,240 |
7,589,140,040 |
42,102,911,874 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,617,257,463 |
457,221,240 |
7,589,140,040 |
42,102,911,874 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,619,449,123 |
19,239,706,396 |
42,781,367,204 |
29,761,890,602 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,246,249,532 |
64,773,789,789 |
61,024,597,489 |
53,273,095,165 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,876,285,498 |
124,998,788,841 |
156,243,222,354 |
161,748,787,752 |
|
12. Thu nhập khác |
512,451,178 |
1,811,796,204 |
86,946,856 |
1,132,369,298 |
|
13. Chi phí khác |
2,560,082,862 |
6,544,750,442 |
1,971,413,619 |
1,161,909,212 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,047,631,684 |
-4,732,954,238 |
-1,884,466,763 |
-29,539,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
78,828,653,814 |
120,265,834,603 |
154,358,755,591 |
161,719,247,838 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,807,497,886 |
21,780,430,258 |
31,675,206,138 |
33,346,837,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,040,725,419 |
-1,040,725,419 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
62,980,430,509 |
99,526,129,764 |
122,683,549,453 |
128,372,410,460 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
55,410,378,206 |
106,326,746,162 |
123,232,426,476 |
127,151,581,292 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,570,052,303 |
-6,800,616,398 |
-548,877,023 |
1,220,829,168 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
693 |
1,329 |
1,284 |
1,324 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|