1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
704,871,310,998 |
274,659,115,499 |
429,985,505,719 |
602,085,140,918 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
4,952,054,545 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
704,871,310,998 |
269,707,060,954 |
429,985,505,719 |
602,085,140,918 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
482,633,014,464 |
162,433,194,172 |
245,157,293,723 |
463,215,353,847 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
222,238,296,534 |
107,273,866,782 |
184,828,211,996 |
138,869,787,071 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,890,078,061 |
4,896,057,448 |
4,827,788,706 |
10,489,454,545 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,121,793,917 |
2,219,585,100 |
1,681,530,592 |
4,617,257,463 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,121,793,917 |
2,219,585,100 |
1,681,530,592 |
4,617,257,463 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,368,498,874 |
9,212,736,777 |
10,429,159,922 |
9,619,449,123 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,065,559,701 |
46,750,443,819 |
53,790,999,175 |
54,246,249,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
147,572,522,103 |
53,987,158,534 |
123,754,311,013 |
80,876,285,498 |
|
12. Thu nhập khác |
190,191,646 |
534,789,117 |
9,094,156 |
512,451,178 |
|
13. Chi phí khác |
886,706,839 |
179,115,370 |
221,397,610 |
2,560,082,862 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-696,515,193 |
355,673,747 |
-212,303,454 |
-2,047,631,684 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
146,876,006,910 |
54,342,832,281 |
123,542,007,559 |
78,828,653,814 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
28,956,138,708 |
12,073,909,368 |
25,463,099,440 |
14,807,497,886 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
138,190,714 |
|
815,490,000 |
1,040,725,419 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
117,781,677,488 |
42,268,922,913 |
97,263,418,119 |
62,980,430,509 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
116,425,185,322 |
43,252,882,831 |
90,109,525,468 |
55,410,378,206 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,356,492,166 |
-983,959,918 |
7,153,892,651 |
7,570,052,303 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
541 |
1,126 |
693 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|