MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 279,266,769,563 816,565,788,480 387,485,717,578 643,851,193,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 279,266,769,563 816,565,788,480 387,485,717,578 643,851,193,567
4. Giá vốn hàng bán 157,552,189,245 632,138,015,334 238,605,325,680 452,894,523,699
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 121,714,580,318 184,427,773,146 148,880,391,898 190,956,669,868
6. Doanh thu hoạt động tài chính 50,062,716 509,425,265 81,648,126 73,975,116
7. Chi phí tài chính 4,263,369,863 7,906,102,602
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,263,369,863 7,906,102,602
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,109,453,158 4,047,818,401 199,253,322 4,834,712,568
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 32,032,986,646 49,005,664,847 43,862,693,891 44,406,984,403
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 88,622,203,230 131,883,715,163 100,636,722,948 133,882,845,411
12. Thu nhập khác 10,834,047 327,584,343 261,657,051 109,310,909
13. Chi phí khác 581,279,549 894,669,173 682,323,011 3,620,505,263
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -570,445,502 -567,084,830 -420,665,960 -3,511,194,354
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 88,051,757,728 131,316,630,333 100,216,056,988 130,371,651,057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,590,638,326 24,445,238,563 20,212,598,157 26,968,173,773
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -77,453,544 17,453,544 -168,776,544
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 68,538,572,946 106,853,938,226 80,003,458,831 103,572,253,828
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 69,917,742,034 103,790,153,652 79,192,002,715 101,161,552,276
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,379,169,088 3,063,784,574 811,456,116 2,410,701,552
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,261
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.