1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
279,266,769,563 |
816,565,788,480 |
387,485,717,578 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
279,266,769,563 |
816,565,788,480 |
387,485,717,578 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
157,552,189,245 |
632,138,015,334 |
238,605,325,680 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
121,714,580,318 |
184,427,773,146 |
148,880,391,898 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
50,062,716 |
509,425,265 |
81,648,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
4,263,369,863 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
4,263,369,863 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,109,453,158 |
4,047,818,401 |
199,253,322 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
32,032,986,646 |
49,005,664,847 |
43,862,693,891 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
88,622,203,230 |
131,883,715,163 |
100,636,722,948 |
|
12. Thu nhập khác |
|
10,834,047 |
327,584,343 |
261,657,051 |
|
13. Chi phí khác |
|
581,279,549 |
894,669,173 |
682,323,011 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-570,445,502 |
-567,084,830 |
-420,665,960 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
88,051,757,728 |
131,316,630,333 |
100,216,056,988 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
19,590,638,326 |
24,445,238,563 |
20,212,598,157 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-77,453,544 |
17,453,544 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
68,538,572,946 |
106,853,938,226 |
80,003,458,831 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
69,917,742,034 |
103,790,153,652 |
79,192,002,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-1,379,169,088 |
3,063,784,574 |
811,456,116 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
1,261 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|