TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,691,587,991,463 |
2,158,335,433,210 |
3,828,731,509,153 |
3,487,952,179,345 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
164,503,213,772 |
255,885,653,278 |
287,132,814,819 |
108,503,403,828 |
|
1. Tiền |
104,253,213,772 |
45,885,653,278 |
102,132,814,819 |
108,503,403,828 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
60,250,000,000 |
210,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
154,999,989,852 |
71,475,007,308 |
250,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
154,999,989,852 |
71,475,007,308 |
250,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,439,975,107,521 |
1,669,962,357,349 |
2,845,787,967,578 |
1,808,767,245,596 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
854,684,238,992 |
730,481,401,176 |
730,587,365,160 |
541,978,372,795 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
25,597,662,218 |
201,265,779,318 |
760,937,210,435 |
12,224,096,094 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
190,000,000,000 |
67,956,985,782 |
757,270,614,615 |
57,760,700,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
377,590,197,971 |
678,155,182,733 |
604,889,769,028 |
1,204,701,068,367 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,896,991,660 |
-7,896,991,660 |
-7,896,991,660 |
-7,896,991,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
82,385,992,610 |
59,697,892,267 |
607,547,968,491 |
1,291,156,246,172 |
|
1. Hàng tồn kho |
82,385,992,610 |
59,697,892,267 |
607,547,968,491 |
1,291,156,246,172 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,723,677,560 |
17,789,540,464 |
16,787,750,957 |
29,525,283,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,705,133,866 |
9,779,873,234 |
4,816,075,296 |
5,655,368,539 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,543,694 |
3,597,717,179 |
10,060,998,502 |
23,551,288,466 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
4,411,950,051 |
1,910,677,159 |
318,626,744 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,276,671,520,143 |
1,734,146,585,932 |
1,165,252,921,216 |
1,720,945,604,006 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,016,203,549,657 |
1,477,129,372,477 |
907,098,005,803 |
1,452,911,223,500 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
500,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,016,203,549,657 |
1,477,129,372,477 |
907,098,005,803 |
952,911,223,500 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
197,807,246,676 |
225,715,020,316 |
220,444,035,535 |
228,621,736,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
145,270,359,609 |
143,419,061,273 |
144,716,706,659 |
150,225,799,535 |
|
- Nguyên giá |
172,947,920,752 |
173,789,867,311 |
178,319,113,494 |
186,515,920,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,677,561,143 |
-30,370,806,038 |
-33,602,406,835 |
-36,290,121,344 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
52,000,000 |
|
|
- Nguyên giá |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-460,800,000 |
-460,800,000 |
-408,800,000 |
-460,800,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
52,536,887,067 |
82,295,959,043 |
75,675,328,876 |
78,395,937,152 |
|
- Nguyên giá |
81,049,844,658 |
117,457,634,810 |
117,457,634,810 |
127,494,634,810 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,512,957,591 |
-35,161,675,767 |
-41,782,305,934 |
-49,098,697,658 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,724,529,594 |
6,912,603,951 |
6,724,529,594 |
6,756,785,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,724,529,594 |
6,912,603,951 |
6,724,529,594 |
6,756,785,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,936,194,216 |
24,389,589,188 |
30,986,350,284 |
32,655,858,225 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,936,194,216 |
24,389,589,188 |
30,986,350,284 |
32,655,858,225 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,968,259,511,606 |
3,892,482,019,142 |
4,993,984,430,369 |
5,208,897,783,351 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
896,858,901,649 |
1,847,861,583,931 |
2,824,427,149,127 |
2,930,041,572,045 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
893,294,008,364 |
1,395,974,187,384 |
1,872,592,947,440 |
1,976,346,052,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
145,865,639,315 |
214,686,898,902 |
97,785,866,533 |
123,902,408,198 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,089,907,709 |
90,315,565,280 |
78,287,550,071 |
36,325,297,157 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
167,269,807,527 |
119,265,597,568 |
66,978,742,091 |
104,777,799,864 |
|
4. Phải trả người lao động |
95,172,772,424 |
104,329,470,738 |
91,080,926,953 |
81,999,463,781 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,871,557,305 |
49,228,818,299 |
62,360,152,685 |
95,327,708,107 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
8,129,929,360 |
17,467,244,686 |
6,661,725,543 |
6,067,486,453 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
177,786,028,041 |
392,445,481,837 |
690,470,683,766 |
297,199,064,957 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
141,603,997,048 |
370,880,740,439 |
743,592,930,163 |
1,186,917,456,582 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,504,369,635 |
37,354,369,635 |
35,374,369,635 |
43,829,367,166 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,564,893,285 |
451,887,396,547 |
951,834,201,687 |
953,695,519,780 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,749,403,285 |
1,887,396,547 |
1,834,201,687 |
3,695,519,780 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
450,000,000,000 |
950,000,000,000 |
950,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
815,490,000 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,071,400,609,957 |
2,044,620,435,211 |
2,169,557,281,242 |
2,278,856,211,306 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,071,400,609,957 |
2,044,620,435,211 |
2,169,557,281,242 |
2,278,856,211,306 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
959,999,080,000 |
959,999,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
959,999,080,000 |
959,999,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,243,750,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
54,125,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
105,184,493,201 |
70,300,946,749 |
70,300,946,749 |
98,140,899,213 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
930,519,524,231 |
940,602,320,644 |
903,056,580,736 |
980,710,691,125 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
189,040,350,682 |
269,515,684,334 |
123,232,426,476 |
250,384,007,768 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
741,479,173,549 |
671,086,636,310 |
779,824,154,260 |
730,326,683,357 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
76,453,922,525 |
29,593,247,818 |
32,076,753,757 |
35,881,620,968 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,968,259,511,606 |
3,892,482,019,142 |
4,993,984,430,369 |
5,208,897,783,351 |
|