TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,748,289,553,525 |
1,460,635,908,830 |
1,553,226,103,541 |
1,691,587,991,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
167,519,759,989 |
129,345,475,400 |
176,910,168,388 |
164,503,213,772 |
|
1. Tiền |
114,579,513,399 |
109,460,041,686 |
135,020,720,750 |
104,253,213,772 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
52,940,246,590 |
19,885,433,714 |
41,889,447,638 |
60,250,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,412,835,826,522 |
1,161,662,536,818 |
1,308,355,066,131 |
1,439,975,107,521 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
783,466,218,249 |
783,644,838,318 |
708,381,217,208 |
854,684,238,992 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,028,994,890 |
11,554,640,613 |
20,747,812,805 |
25,597,662,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
154,500,000,000 |
169,500,000,000 |
314,500,000,000 |
190,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
461,007,605,044 |
205,130,049,547 |
272,893,027,778 |
377,590,197,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-8,166,991,661 |
-8,166,991,660 |
-8,166,991,660 |
-7,896,991,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
166,658,477,855 |
155,579,559,184 |
66,195,184,397 |
82,385,992,610 |
|
1. Hàng tồn kho |
166,658,477,855 |
155,579,559,184 |
66,195,184,397 |
82,385,992,610 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,275,489,159 |
14,048,337,428 |
1,765,684,625 |
4,723,677,560 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,275,206,523 |
13,943,428,383 |
1,765,401,989 |
4,705,133,866 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
282,636 |
282,636 |
282,636 |
18,543,694 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
104,626,409 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
932,191,924,094 |
1,203,434,742,209 |
1,148,552,922,039 |
1,276,671,520,143 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
665,613,030,229 |
932,539,707,183 |
884,609,284,837 |
1,016,203,549,657 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
665,613,030,229 |
932,539,707,183 |
884,609,284,837 |
1,016,203,549,657 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
176,737,589,999 |
213,061,387,065 |
205,736,920,838 |
197,807,246,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
142,909,032,389 |
149,093,832,600 |
147,488,041,344 |
145,270,359,609 |
|
- Nguyên giá |
163,055,451,198 |
172,201,442,882 |
172,786,995,136 |
172,947,920,752 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,146,418,809 |
-23,107,610,282 |
-25,298,953,792 |
-27,677,561,143 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
78,951,584 |
42,749,012 |
6,546,440 |
|
|
- Nguyên giá |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,848,416 |
-418,050,988 |
-454,253,560 |
-460,800,000 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,749,606,026 |
63,924,805,453 |
58,242,333,054 |
52,536,887,067 |
|
- Nguyên giá |
44,336,787,658 |
81,049,844,658 |
81,049,844,658 |
81,049,844,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,587,181,632 |
-17,125,039,205 |
-22,807,511,604 |
-28,512,957,591 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
42,446,678,380 |
35,502,628,341 |
35,502,628,341 |
42,724,529,594 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
42,446,678,380 |
35,502,628,341 |
35,502,628,341 |
42,724,529,594 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
47,394,625,486 |
22,331,019,620 |
22,704,088,023 |
19,936,194,216 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
47,127,196,024 |
22,331,019,620 |
22,704,088,023 |
19,936,194,216 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
267,429,462 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,680,481,477,619 |
2,664,070,651,039 |
2,701,779,025,580 |
2,968,259,511,606 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
774,985,777,738 |
743,436,990,462 |
692,769,949,975 |
896,858,901,649 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
771,708,911,643 |
740,873,124,367 |
689,390,593,880 |
893,294,008,364 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,803,142,068 |
93,280,610,144 |
71,229,135,386 |
145,865,639,315 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,461,416,973 |
21,559,375,510 |
24,811,556,746 |
20,089,907,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,040,194,974 |
153,140,846,258 |
170,662,427,634 |
167,269,807,527 |
|
4. Phải trả người lao động |
96,045,189,013 |
49,347,851,810 |
69,023,544,617 |
95,172,772,424 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
109,025,643,470 |
118,831,547,861 |
99,892,456,542 |
89,871,557,305 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,505,433,507 |
4,519,311,641 |
6,075,706,810 |
8,129,929,360 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
202,660,891,957 |
204,118,087,925 |
189,236,303,399 |
177,786,028,041 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,727,415,533 |
49,745,126,674 |
8,891,093,111 |
141,603,997,048 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,439,584,148 |
46,330,366,544 |
49,568,369,635 |
47,504,369,635 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,276,866,095 |
2,563,866,095 |
3,379,356,095 |
3,564,893,285 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,276,866,095 |
2,563,866,095 |
2,563,866,095 |
2,749,403,285 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
815,490,000 |
815,490,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,905,495,699,881 |
1,920,633,660,577 |
2,009,009,075,605 |
2,071,400,609,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,905,495,699,881 |
1,920,633,660,577 |
2,009,009,075,605 |
2,071,400,609,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,243,750,000 |
9,243,750,000 |
9,243,750,000 |
9,243,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,560,395,435 |
66,560,395,434 |
105,184,493,201 |
105,184,493,201 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
808,788,549,674 |
831,549,511,385 |
875,023,514,466 |
930,519,524,231 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
393,975,205,653 |
43,252,882,831 |
133,362,408,299 |
189,040,350,682 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
414,813,344,021 |
788,296,628,554 |
741,661,106,167 |
741,479,173,549 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,904,084,772 |
63,281,083,758 |
69,558,397,938 |
76,453,922,525 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,680,481,477,619 |
2,664,070,651,039 |
2,701,779,025,580 |
2,968,259,511,606 |
|