MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bất động sản Thế Kỷ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,748,289,553,525 1,460,635,908,830 1,553,226,103,541 1,691,587,991,463
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167,519,759,989 129,345,475,400 176,910,168,388 164,503,213,772
1. Tiền 114,579,513,399 109,460,041,686 135,020,720,750 104,253,213,772
2. Các khoản tương đương tiền 52,940,246,590 19,885,433,714 41,889,447,638 60,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,412,835,826,522 1,161,662,536,818 1,308,355,066,131 1,439,975,107,521
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 783,466,218,249 783,644,838,318 708,381,217,208 854,684,238,992
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,028,994,890 11,554,640,613 20,747,812,805 25,597,662,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 154,500,000,000 169,500,000,000 314,500,000,000 190,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 461,007,605,044 205,130,049,547 272,893,027,778 377,590,197,971
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,166,991,661 -8,166,991,660 -8,166,991,660 -7,896,991,660
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 166,658,477,855 155,579,559,184 66,195,184,397 82,385,992,610
1. Hàng tồn kho 166,658,477,855 155,579,559,184 66,195,184,397 82,385,992,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,275,489,159 14,048,337,428 1,765,684,625 4,723,677,560
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,275,206,523 13,943,428,383 1,765,401,989 4,705,133,866
2. Thuế GTGT được khấu trừ 282,636 282,636 282,636 18,543,694
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 104,626,409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 932,191,924,094 1,203,434,742,209 1,148,552,922,039 1,276,671,520,143
I. Các khoản phải thu dài hạn 665,613,030,229 932,539,707,183 884,609,284,837 1,016,203,549,657
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 665,613,030,229 932,539,707,183 884,609,284,837 1,016,203,549,657
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 176,737,589,999 213,061,387,065 205,736,920,838 197,807,246,676
1. Tài sản cố định hữu hình 142,909,032,389 149,093,832,600 147,488,041,344 145,270,359,609
- Nguyên giá 163,055,451,198 172,201,442,882 172,786,995,136 172,947,920,752
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,146,418,809 -23,107,610,282 -25,298,953,792 -27,677,561,143
2. Tài sản cố định thuê tài chính 78,951,584 42,749,012 6,546,440
- Nguyên giá 460,800,000 460,800,000 460,800,000 460,800,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,848,416 -418,050,988 -454,253,560 -460,800,000
3. Tài sản cố định vô hình 33,749,606,026 63,924,805,453 58,242,333,054 52,536,887,067
- Nguyên giá 44,336,787,658 81,049,844,658 81,049,844,658 81,049,844,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,587,181,632 -17,125,039,205 -22,807,511,604 -28,512,957,591
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 42,446,678,380 35,502,628,341 35,502,628,341 42,724,529,594
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 42,446,678,380 35,502,628,341 35,502,628,341 42,724,529,594
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 47,394,625,486 22,331,019,620 22,704,088,023 19,936,194,216
1. Chi phí trả trước dài hạn 47,127,196,024 22,331,019,620 22,704,088,023 19,936,194,216
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 267,429,462
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,680,481,477,619 2,664,070,651,039 2,701,779,025,580 2,968,259,511,606
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 774,985,777,738 743,436,990,462 692,769,949,975 896,858,901,649
I. Nợ ngắn hạn 771,708,911,643 740,873,124,367 689,390,593,880 893,294,008,364
1. Phải trả người bán ngắn hạn 96,803,142,068 93,280,610,144 71,229,135,386 145,865,639,315
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,461,416,973 21,559,375,510 24,811,556,746 20,089,907,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,040,194,974 153,140,846,258 170,662,427,634 167,269,807,527
4. Phải trả người lao động 96,045,189,013 49,347,851,810 69,023,544,617 95,172,772,424
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,025,643,470 118,831,547,861 99,892,456,542 89,871,557,305
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,505,433,507 4,519,311,641 6,075,706,810 8,129,929,360
9. Phải trả ngắn hạn khác 202,660,891,957 204,118,087,925 189,236,303,399 177,786,028,041
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,727,415,533 49,745,126,674 8,891,093,111 141,603,997,048
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,439,584,148 46,330,366,544 49,568,369,635 47,504,369,635
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,276,866,095 2,563,866,095 3,379,356,095 3,564,893,285
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,276,866,095 2,563,866,095 2,563,866,095 2,749,403,285
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 815,490,000 815,490,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,905,495,699,881 1,920,633,660,577 2,009,009,075,605 2,071,400,609,957
I. Vốn chủ sở hữu 1,905,495,699,881 1,920,633,660,577 2,009,009,075,605 2,071,400,609,957
1. Vốn góp của chủ sở hữu 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000 800,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,243,750,000 9,243,750,000 9,243,750,000 9,243,750,000
5. Cổ phiếu quỹ -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000 -1,080,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 66,560,395,435 66,560,395,434 105,184,493,201 105,184,493,201
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 808,788,549,674 831,549,511,385 875,023,514,466 930,519,524,231
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 393,975,205,653 43,252,882,831 133,362,408,299 189,040,350,682
- LNST chưa phân phối kỳ này 414,813,344,021 788,296,628,554 741,661,106,167 741,479,173,549
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 70,904,084,772 63,281,083,758 69,558,397,938 76,453,922,525
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,680,481,477,619 2,664,070,651,039 2,701,779,025,580 2,968,259,511,606
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.