TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,761,476,594,022 |
1,748,289,553,525 |
1,460,635,908,830 |
1,553,226,103,541 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
343,457,465,254 |
167,519,759,989 |
129,345,475,400 |
176,910,168,388 |
|
1. Tiền |
209,513,300,673 |
114,579,513,399 |
109,460,041,686 |
135,020,720,750 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
133,944,164,581 |
52,940,246,590 |
19,885,433,714 |
41,889,447,638 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,183,786,565,646 |
1,412,835,826,522 |
1,161,662,536,818 |
1,308,355,066,131 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
719,554,991,425 |
783,466,218,249 |
783,644,838,318 |
708,381,217,208 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,070,536,110 |
22,028,994,890 |
11,554,640,613 |
20,747,812,805 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,500,000,000 |
154,500,000,000 |
169,500,000,000 |
314,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
369,930,340,474 |
461,007,605,044 |
205,130,049,547 |
272,893,027,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,269,302,363 |
-8,166,991,661 |
-8,166,991,660 |
-8,166,991,660 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
225,532,105,345 |
166,658,477,855 |
155,579,559,184 |
66,195,184,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
225,532,105,345 |
166,658,477,855 |
155,579,559,184 |
66,195,184,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,700,457,777 |
1,275,489,159 |
14,048,337,428 |
1,765,684,625 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,681,624,358 |
1,275,206,523 |
13,943,428,383 |
1,765,401,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,833,419 |
282,636 |
282,636 |
282,636 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
104,626,409 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
920,270,137,600 |
932,191,924,094 |
1,203,434,742,209 |
1,148,552,922,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
647,443,230,560 |
665,613,030,229 |
932,539,707,183 |
884,609,284,837 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
647,443,230,560 |
665,613,030,229 |
932,539,707,183 |
884,609,284,837 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
169,230,461,634 |
176,737,589,999 |
213,061,387,065 |
205,736,920,838 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,063,540,849 |
142,909,032,389 |
149,093,832,600 |
147,488,041,344 |
|
- Nguyên giá |
158,410,181,195 |
163,055,451,198 |
172,201,442,882 |
172,786,995,136 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,346,640,346 |
-20,146,418,809 |
-23,107,610,282 |
-25,298,953,792 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
115,154,156 |
78,951,584 |
42,749,012 |
6,546,440 |
|
- Nguyên giá |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-345,645,844 |
-381,848,416 |
-418,050,988 |
-454,253,560 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
28,051,766,629 |
33,749,606,026 |
63,924,805,453 |
58,242,333,054 |
|
- Nguyên giá |
36,100,787,658 |
44,336,787,658 |
81,049,844,658 |
81,049,844,658 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,049,021,029 |
-10,587,181,632 |
-17,125,039,205 |
-22,807,511,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
43,254,169,289 |
42,446,678,380 |
35,502,628,341 |
35,502,628,341 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
43,254,169,289 |
42,446,678,380 |
35,502,628,341 |
35,502,628,341 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
60,342,276,117 |
47,394,625,486 |
22,331,019,620 |
22,704,088,023 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
59,936,655,941 |
47,127,196,024 |
22,331,019,620 |
22,704,088,023 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
405,620,176 |
267,429,462 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,681,746,731,622 |
2,680,481,477,619 |
2,664,070,651,039 |
2,701,779,025,580 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
893,518,983,956 |
774,985,777,738 |
743,436,990,462 |
692,769,949,975 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
890,242,117,861 |
771,708,911,643 |
740,873,124,367 |
689,390,593,880 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
105,571,857,758 |
96,803,142,068 |
93,280,610,144 |
71,229,135,386 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,268,854,327 |
20,461,416,973 |
21,559,375,510 |
24,811,556,746 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
107,054,465,629 |
128,040,194,974 |
153,140,846,258 |
170,662,427,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,833,823,162 |
96,045,189,013 |
49,347,851,810 |
69,023,544,617 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
49,385,723,280 |
109,025,643,470 |
118,831,547,861 |
99,892,456,542 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
4,034,638,093 |
2,505,433,507 |
4,519,311,641 |
6,075,706,810 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
338,519,186,174 |
202,660,891,957 |
204,118,087,925 |
189,236,303,399 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,150,000,000 |
82,727,415,533 |
49,745,126,674 |
8,891,093,111 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,423,569,438 |
33,439,584,148 |
46,330,366,544 |
49,568,369,635 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,276,866,095 |
3,276,866,095 |
2,563,866,095 |
3,379,356,095 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,276,866,095 |
3,276,866,095 |
2,563,866,095 |
2,563,866,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
815,490,000 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,788,227,747,666 |
1,905,495,699,881 |
1,920,633,660,577 |
2,009,009,075,605 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,788,227,747,666 |
1,905,495,699,881 |
1,920,633,660,577 |
2,009,009,075,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,243,750,000 |
9,243,750,000 |
9,243,750,000 |
9,243,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
66,560,395,434 |
66,560,395,435 |
66,560,395,434 |
105,184,493,201 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
692,246,509,712 |
808,788,549,674 |
831,549,511,385 |
875,023,514,466 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
277,550,020,331 |
393,975,205,653 |
43,252,882,831 |
133,362,408,299 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
414,696,489,381 |
414,813,344,021 |
788,296,628,554 |
741,661,106,167 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
70,178,172,520 |
70,904,084,772 |
63,281,083,758 |
69,558,397,938 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,681,746,731,622 |
2,680,481,477,619 |
2,664,070,651,039 |
2,701,779,025,580 |
|