TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,356,195,414,839 |
1,676,761,694,261 |
1,830,006,840,008 |
1,944,070,600,463 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,657,631,369 |
322,785,384,428 |
99,503,041,711 |
261,373,004,466 |
|
1. Tiền |
119,657,631,369 |
322,785,384,428 |
99,503,041,711 |
261,373,004,466 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
8,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
911,922,381,559 |
894,504,065,732 |
1,079,189,903,633 |
1,224,402,044,091 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
294,046,415,963 |
682,721,841,425 |
674,316,115,278 |
881,801,396,314 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,091,607,489 |
11,920,898,155 |
135,405,339,712 |
42,641,768,051 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
9,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
496,155,971,172 |
207,130,628,515 |
276,737,751,006 |
297,728,182,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,371,613,065 |
-7,269,302,363 |
-7,269,302,363 |
-7,269,302,363 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,024,601,740 |
458,284,015,077 |
648,699,988,270 |
457,292,320,935 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,024,601,740 |
458,284,015,077 |
648,699,988,270 |
457,292,320,935 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,590,800,171 |
1,188,229,024 |
2,613,906,394 |
1,003,230,971 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,441,177,017 |
1,188,229,024 |
2,417,155,681 |
1,002,948,335 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,149,623,154 |
|
196,750,713 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
282,636 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
585,270,152,907 |
649,937,833,973 |
768,553,990,385 |
696,179,599,510 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
455,343,567,074 |
482,052,153,009 |
571,189,965,777 |
436,627,773,959 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
455,343,567,074 |
482,052,153,009 |
571,189,965,777 |
436,627,773,959 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
31,712,576,502 |
141,156,529,934 |
149,197,876,789 |
164,017,372,746 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
28,980,643,904 |
138,707,457,445 |
132,669,632,866 |
133,590,467,542 |
|
- Nguyên giá |
37,101,035,021 |
148,172,635,005 |
144,224,697,910 |
147,317,844,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,120,391,117 |
-9,465,177,560 |
-11,555,065,044 |
-13,727,376,940 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
219,917,743 |
223,761,872 |
187,559,300 |
151,356,728 |
|
- Nguyên giá |
230,400,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
460,800,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,482,257 |
-237,038,128 |
-273,240,700 |
-309,443,272 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,512,014,855 |
2,225,310,617 |
16,340,684,623 |
30,275,548,476 |
|
- Nguyên giá |
4,962,747,505 |
5,175,247,505 |
20,131,733,121 |
36,068,333,121 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,450,732,650 |
-2,949,936,888 |
-3,791,048,498 |
-5,792,784,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
90,137,287,481 |
19,720,849,068 |
26,494,887,174 |
43,176,427,180 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
90,137,287,481 |
19,720,849,068 |
26,494,887,174 |
43,176,427,180 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,076,721,850 |
7,008,301,962 |
21,671,260,645 |
52,358,025,625 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,821,302,410 |
7,008,301,962 |
21,671,260,645 |
51,144,841,341 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
255,419,440 |
|
|
1,213,184,284 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,941,465,567,746 |
2,326,699,528,234 |
2,598,560,830,393 |
2,640,250,199,973 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
557,738,561,801 |
837,480,305,552 |
1,029,436,872,501 |
947,397,134,315 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
556,652,162,397 |
835,320,566,427 |
927,162,670,566 |
943,075,860,480 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
82,936,668,817 |
116,002,550,628 |
197,443,653,483 |
97,228,054,125 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,845,087,265 |
17,482,414,455 |
21,063,700,045 |
13,667,221,570 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
69,497,354,949 |
91,109,426,580 |
42,771,761,161 |
94,424,565,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,846,673,292 |
58,344,319,987 |
56,407,322,744 |
80,467,809,762 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
14,917,907,287 |
42,146,502,195 |
43,093,085,200 |
76,474,282,369 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,946,453,301 |
8,231,035,939 |
4,624,409,296 |
10,525,977,817 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
281,200,797,933 |
296,055,997,090 |
278,540,371,600 |
228,263,222,035 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
170,000,000,000 |
247,000,000,000 |
297,044,060,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,461,219,553 |
35,948,319,553 |
36,218,367,037 |
44,980,667,116 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,086,399,404 |
2,159,739,125 |
102,274,201,935 |
4,321,273,835 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
848,433,507 |
2,159,739,125 |
2,274,201,935 |
3,276,866,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
237,965,897 |
|
|
1,044,407,740 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,383,727,005,945 |
1,489,219,222,682 |
1,569,123,957,892 |
1,692,853,065,658 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,383,727,005,945 |
1,489,219,222,682 |
1,569,123,957,892 |
1,692,853,065,658 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
800,000,000,000 |
800,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
375,000,000,000 |
375,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
9,243,750,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,080,000 |
-1,080,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,160,215,370 |
35,160,215,370 |
35,486,162,332 |
67,637,033,112 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
453,163,470,133 |
555,685,681,256 |
559,576,860,746 |
603,794,185,504 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
211,486,077,449 |
315,276,231,102 |
79,192,002,715 |
180,353,554,990 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
241,677,392,684 |
240,409,450,154 |
480,384,858,031 |
423,440,630,514 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,403,320,442 |
23,373,326,056 |
24,062,014,814 |
62,179,177,042 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,941,465,567,746 |
2,326,699,528,234 |
2,598,560,830,393 |
2,640,250,199,973 |
|