1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,981,195,347 |
|
579,913,513,964 |
369,087,805,784 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
240,981,195,347 |
|
579,913,513,964 |
369,087,805,784 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,523,333,222 |
|
563,290,720,337 |
343,727,819,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,457,862,125 |
|
16,622,793,627 |
25,359,986,776 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
11,375,150,480 |
|
2,804,544,184 |
3,282,621,896 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,544,699,801 |
|
6,592,074,045 |
10,395,129,323 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,531,333,984 |
|
6,364,498,194 |
10,385,060,081 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
403,418,398 |
|
205,653,403 |
402,720,715 |
|
9. Chi phí bán hàng |
3,396,277,506 |
|
2,740,430,215 |
1,798,638,947 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,569,265,420 |
|
2,919,354,188 |
4,315,915,174 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,726,188,276 |
|
7,381,132,766 |
12,535,645,943 |
|
12. Thu nhập khác |
8,466 |
|
279,500,934 |
10,706,328,549 |
|
13. Chi phí khác |
619,034,174 |
|
745,458,340 |
35,355,053 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-619,025,708 |
|
-465,957,406 |
10,670,973,496 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,107,162,568 |
|
6,915,175,360 |
23,206,619,439 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,289,796,473 |
|
2,003,236,634 |
754,335,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
37,832,240 |
|
12,281,125 |
-11,521,260 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
12,779,533,855 |
|
4,899,657,601 |
22,463,805,597 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
12,211,777,236 |
|
4,900,407,603 |
22,322,655,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
567,756,619 |
|
-750,002 |
141,150,235 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
814 |
|
327 |
1,275 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
814 |
|
327 |
1,275 |
|