1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,534,110,459 |
91,736,224,057 |
40,812,817,794 |
88,797,512,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,534,110,459 |
91,736,224,057 |
40,812,817,794 |
88,797,512,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
61,060,699,541 |
85,438,138,920 |
36,277,667,752 |
86,067,296,501 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,473,410,918 |
6,298,085,137 |
4,535,150,042 |
2,730,216,372 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,944,680,828 |
1,210,906,553 |
3,011,216,469 |
2,216,760,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,433,565,133 |
1,312,628,075 |
1,871,399,199 |
2,386,235,551 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,417,932,233 |
1,258,563,575 |
1,871,399,199 |
2,319,724,616 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
41,037,965 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
765,589,915 |
1,821,032,333 |
663,969,527 |
281,961,157 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
616,979,597 |
896,720,146 |
539,757,730 |
695,990,101 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,601,957,101 |
3,519,649,101 |
4,471,240,055 |
1,582,789,769 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,208,761,239 |
|
28,532 |
|
13. Chi phí khác |
31,943,893 |
1,411,338,218 |
|
1,334,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-31,943,893 |
-202,576,979 |
|
-1,305,678 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,570,013,208 |
3,317,072,122 |
4,471,240,055 |
1,581,484,091 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
958,599,354 |
403,402,513 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,570,013,208 |
2,358,472,768 |
4,067,837,542 |
1,581,484,091 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,960,805,911 |
2,358,472,768 |
4,055,200,203 |
869,811,339 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
609,207,297 |
|
12,637,339 |
711,672,752 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,586 |
|
270 |
58 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
270 |
58 |
|