MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Create Capital Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 260,179,424,802 287,070,242,596 289,297,491,131 278,336,764,217
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,914,313,249 10,876,254,021 13,694,372,478 29,152,357,906
1. Tiền 17,914,313,249 10,876,254,021 13,694,372,478 16,152,357,906
2. Các khoản tương đương tiền 13,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 500,000,000 500,000,000 500,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150,238,765,307 172,090,034,013 170,893,513,272 177,702,318,723
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 46,550,570,331 59,532,202,448 68,501,648,907 35,912,255,092
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,068,882,938 108,788,519,527 97,091,391,284 100,320,635,875
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,619,312,038 3,769,312,038 5,300,473,081 41,469,427,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 65,313,910,676 77,854,629,601 81,006,826,750 49,090,395,631
1. Hàng tồn kho 65,313,910,676 77,854,629,601 81,006,826,750 49,090,395,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 26,212,435,570 25,749,324,961 23,202,778,631 21,991,691,957
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,012,960 287,127,280 231,815,982 156,308,121
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,151,422,610 25,462,197,681 22,970,962,649 21,835,383,836
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 379,928,838,298 376,451,531,644 373,010,851,296 368,968,051,722
I. Các khoản phải thu dài hạn 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000 42,450,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 275,404,626,734 282,631,277,282 279,048,942,278 276,188,063,008
1. Tài sản cố định hữu hình 275,404,626,734 282,631,277,282 279,048,942,278 276,188,063,008
- Nguyên giá 296,189,342,180 307,555,959,467 308,183,572,194 309,521,426,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,784,715,446 -24,924,682,185 -29,134,629,916 -33,333,363,731
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,978,967,016 10,213,701,061 10,213,701,061 43,352,197,881
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,978,967,016 10,213,701,061 10,213,701,061 43,352,197,881
V. Đầu tư tài chính dài hạn 41,007,950,023 41,007,950,023 41,160,776,631 6,790,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,217,950,023 34,217,950,023 34,370,776,631
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,790,000,000 6,790,000,000 6,790,000,000 6,790,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 87,294,525 148,603,278 137,431,326 187,790,833
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,922,046 104,230,799 96,166,064 146,525,571
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 44,372,479 44,372,479 41,265,262 41,265,262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 640,108,263,100 663,521,774,240 662,308,342,427 647,304,815,939
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 281,374,966,062 297,682,078,450 290,250,483,423 271,327,270,138
I. Nợ ngắn hạn 153,324,246,464 175,932,170,329 176,959,401,302 168,926,232,288
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,132,635,320 14,101,606,207 10,559,422,574 10,143,696,705
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,806,054,889 8,313,278,384 7,609,961,654 1,325,852,400
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,538,331,975 709,187,553 1,005,005,143 913,464,219
4. Phải trả người lao động 103,135,538 124,272,215 123,033,692
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,945,205 7,945,205 10,445,205 10,445,205
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 115,989,115 115,989,115
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,999,883,258 1,640,857,373 1,423,138,000 967,450,500
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,620,271,164 150,919,034,277 156,228,395,034 155,565,323,259
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 128,050,719,598 121,749,908,121 113,291,082,121 102,401,037,850
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 221,862,397 221,862,397 319,674,981 127,277,239
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 127,828,857,201 121,528,045,724 112,971,407,140 102,273,760,611
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 358,733,297,038 365,839,695,790 372,057,859,004 375,977,545,801
I. Vốn chủ sở hữu 358,733,297,038 365,839,695,790 372,057,859,004 375,977,545,801
1. Vốn góp của chủ sở hữu 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000 300,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925 10,645,604,925
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,899,290,894 49,865,956,812 56,239,042,559 59,770,594,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,045,870,434 16,012,526,352 22,463,612,099 33,665,430,460
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,853,420,460 33,853,430,460 33,775,430,460 26,105,164,350
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,188,391,219 5,328,134,053 5,173,211,520 5,561,346,066
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 640,108,263,100 663,521,774,240 662,308,342,427 647,304,815,939
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.