TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
260,179,424,802 |
287,070,242,596 |
289,297,491,131 |
278,336,764,217 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,914,313,249 |
10,876,254,021 |
13,694,372,478 |
29,152,357,906 |
|
1. Tiền |
17,914,313,249 |
10,876,254,021 |
13,694,372,478 |
16,152,357,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
150,238,765,307 |
172,090,034,013 |
170,893,513,272 |
177,702,318,723 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,550,570,331 |
59,532,202,448 |
68,501,648,907 |
35,912,255,092 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
99,068,882,938 |
108,788,519,527 |
97,091,391,284 |
100,320,635,875 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,619,312,038 |
3,769,312,038 |
5,300,473,081 |
41,469,427,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
65,313,910,676 |
77,854,629,601 |
81,006,826,750 |
49,090,395,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
65,313,910,676 |
77,854,629,601 |
81,006,826,750 |
49,090,395,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
26,212,435,570 |
25,749,324,961 |
23,202,778,631 |
21,991,691,957 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,012,960 |
287,127,280 |
231,815,982 |
156,308,121 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,151,422,610 |
25,462,197,681 |
22,970,962,649 |
21,835,383,836 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
379,928,838,298 |
376,451,531,644 |
373,010,851,296 |
368,968,051,722 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
42,450,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
275,404,626,734 |
282,631,277,282 |
279,048,942,278 |
276,188,063,008 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
275,404,626,734 |
282,631,277,282 |
279,048,942,278 |
276,188,063,008 |
|
- Nguyên giá |
296,189,342,180 |
307,555,959,467 |
308,183,572,194 |
309,521,426,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,784,715,446 |
-24,924,682,185 |
-29,134,629,916 |
-33,333,363,731 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,978,967,016 |
10,213,701,061 |
10,213,701,061 |
43,352,197,881 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,978,967,016 |
10,213,701,061 |
10,213,701,061 |
43,352,197,881 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
41,007,950,023 |
41,007,950,023 |
41,160,776,631 |
6,790,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,217,950,023 |
34,217,950,023 |
34,370,776,631 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,790,000,000 |
6,790,000,000 |
6,790,000,000 |
6,790,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
87,294,525 |
148,603,278 |
137,431,326 |
187,790,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,922,046 |
104,230,799 |
96,166,064 |
146,525,571 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
44,372,479 |
44,372,479 |
41,265,262 |
41,265,262 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
640,108,263,100 |
663,521,774,240 |
662,308,342,427 |
647,304,815,939 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
281,374,966,062 |
297,682,078,450 |
290,250,483,423 |
271,327,270,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
153,324,246,464 |
175,932,170,329 |
176,959,401,302 |
168,926,232,288 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,132,635,320 |
14,101,606,207 |
10,559,422,574 |
10,143,696,705 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,806,054,889 |
8,313,278,384 |
7,609,961,654 |
1,325,852,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,538,331,975 |
709,187,553 |
1,005,005,143 |
913,464,219 |
|
4. Phải trả người lao động |
103,135,538 |
124,272,215 |
123,033,692 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,945,205 |
7,945,205 |
10,445,205 |
10,445,205 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
115,989,115 |
115,989,115 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,999,883,258 |
1,640,857,373 |
1,423,138,000 |
967,450,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
129,620,271,164 |
150,919,034,277 |
156,228,395,034 |
155,565,323,259 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
128,050,719,598 |
121,749,908,121 |
113,291,082,121 |
102,401,037,850 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
221,862,397 |
221,862,397 |
319,674,981 |
127,277,239 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
127,828,857,201 |
121,528,045,724 |
112,971,407,140 |
102,273,760,611 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
358,733,297,038 |
365,839,695,790 |
372,057,859,004 |
375,977,545,801 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
358,733,297,038 |
365,839,695,790 |
372,057,859,004 |
375,977,545,801 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
300,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,899,290,894 |
49,865,956,812 |
56,239,042,559 |
59,770,594,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,045,870,434 |
16,012,526,352 |
22,463,612,099 |
33,665,430,460 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,853,420,460 |
33,853,430,460 |
33,775,430,460 |
26,105,164,350 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,188,391,219 |
5,328,134,053 |
5,173,211,520 |
5,561,346,066 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
640,108,263,100 |
663,521,774,240 |
662,308,342,427 |
647,304,815,939 |
|