TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
268,730,969,363 |
277,531,168,445 |
451,194,211,799 |
408,847,904,081 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,945,017,679 |
13,906,996,721 |
41,255,893,954 |
56,375,918,468 |
|
1. Tiền |
10,945,017,679 |
13,906,996,721 |
41,255,893,954 |
35,155,818,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
21,220,099,584 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,000,000,000 |
8,800,000,000 |
79,150,438,969 |
61,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,000,000,000 |
8,800,000,000 |
79,150,438,969 |
61,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
135,563,739,851 |
148,503,622,169 |
119,461,639,975 |
189,426,930,982 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,418,198,874 |
21,729,026,243 |
52,465,602,672 |
88,948,666,997 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
70,111,461,867 |
101,582,420,559 |
62,458,335,185 |
90,226,277,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,520,000,000 |
|
193,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,127,055,940 |
22,765,152,197 |
4,537,702,118 |
10,058,986,885 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-92,976,830 |
-92,976,830 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,353,511,641 |
101,410,982,098 |
201,362,405,599 |
88,321,699,157 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,353,511,641 |
101,410,982,098 |
201,362,405,599 |
88,321,699,157 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
868,700,192 |
4,909,567,457 |
9,963,833,302 |
13,323,355,474 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
11,771,004 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
868,700,192 |
4,909,567,457 |
9,963,833,302 |
9,191,144,746 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,120,439,724 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
117,998,072,989 |
170,319,546,248 |
165,088,399,764 |
156,532,398,740 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
10,293,741,367 |
6,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
10,386,718,197 |
6,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-92,976,830 |
|
|
II.Tài sản cố định |
21,908,075,319 |
21,885,222,788 |
92,377,323,351 |
117,761,244,332 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
21,908,075,319 |
21,885,222,788 |
92,377,323,351 |
117,761,244,332 |
|
- Nguyên giá |
33,040,410,225 |
34,934,967,841 |
105,406,104,975 |
132,565,376,723 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,132,334,906 |
-13,049,745,053 |
-13,028,781,624 |
-14,804,132,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,324,343,322 |
72,180,560,054 |
30,082,868,827 |
759,036,541 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,324,343,322 |
72,180,560,054 |
30,082,868,827 |
759,036,541 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
68,620,000,000 |
74,620,000,000 |
31,415,000,000 |
31,062,730,470 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
-565,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
59,500,000,000 |
59,500,000,000 |
18,000,000,000 |
18,212,730,470 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,650,000,000 |
15,120,000,000 |
13,415,000,000 |
6,625,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,470,000,000 |
|
|
6,790,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,745,654,348 |
1,233,763,406 |
919,466,219 |
949,387,397 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,158,725,828 |
37,725,701 |
919,466,219 |
948,235,044 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
38,931,262 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
-37,778,909 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
1,196,037,705 |
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
2,586,928,520 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
386,729,042,352 |
447,850,714,693 |
616,282,611,563 |
565,380,302,821 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
209,860,655,224 |
268,709,143,651 |
433,789,655,859 |
382,262,180,040 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
207,829,871,224 |
268,709,143,651 |
433,789,655,859 |
312,580,754,402 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,441,472,486 |
71,110,047,406 |
259,075,202,336 |
139,481,187,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,271,384,901 |
100,507,576,142 |
74,749,489,512 |
67,759,256,417 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
705,979,808 |
325,788,026 |
2,525,093,657 |
3,203,488,935 |
|
4. Phải trả người lao động |
57,498,040 |
177,241,795 |
49,644,137 |
58,616,833 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,758,464,893 |
3,221,688,561 |
3,253,053,042 |
11,864,481 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
615,864,085 |
365,773,799 |
1,463,941,630 |
4,018,764,786 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,979,207,011 |
93,001,027,922 |
92,673,231,545 |
98,047,575,804 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,030,784,000 |
|
|
69,681,425,638 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
113,769,417 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,030,784,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
69,567,656,221 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
176,868,387,128 |
179,141,571,042 |
182,492,955,704 |
183,118,122,781 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
176,868,387,128 |
179,141,571,042 |
182,492,955,704 |
183,118,122,781 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
10,645,604,925 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,222,782,203 |
17,016,420,445 |
20,591,296,199 |
21,811,370,531 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,910,218,678 |
17,016,420,445 |
6,356,571,306 |
5,120,588,121 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
14,312,563,525 |
|
14,234,724,893 |
16,690,782,410 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,479,545,672 |
1,256,054,580 |
661,147,325 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
386,729,042,352 |
447,850,714,693 |
616,282,611,563 |
565,380,302,821 |
|