TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
79,644,297,129 |
70,023,586,623 |
66,539,493,410 |
90,027,106,239 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,983,262,032 |
8,139,585,818 |
7,468,868,010 |
7,592,120,591 |
|
1. Tiền |
7,983,262,032 |
8,139,585,818 |
7,468,868,010 |
7,592,120,591 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
27,440,927,077 |
29,268,779,547 |
40,313,573,944 |
37,270,601,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,668,125,778 |
36,692,519,663 |
47,720,349,822 |
45,269,592,436 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,490,000 |
841,415,040 |
803,467,240 |
116,040,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,703,953,420 |
1,653,567,715 |
1,633,521,003 |
1,686,595,467 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,945,642,121 |
-9,918,722,871 |
-9,843,764,121 |
-9,801,626,621 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,068,115,457 |
27,552,543,709 |
17,354,806,648 |
24,360,083,909 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,712,335,905 |
28,196,764,157 |
17,839,801,832 |
24,845,079,093 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-644,220,448 |
-644,220,448 |
-484,995,184 |
-484,995,184 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,151,992,563 |
5,062,677,549 |
1,402,244,808 |
20,804,300,457 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,151,992,563 |
5,062,677,549 |
1,188,571,088 |
20,787,291,897 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
189,529,600 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
24,144,120 |
17,008,560 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
680,389,667,915 |
659,753,300,908 |
637,221,054,881 |
630,958,636,596 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
653,817,401,685 |
636,725,340,117 |
619,348,388,233 |
602,244,657,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
637,538,409,596 |
620,713,990,370 |
603,608,978,295 |
586,772,889,522 |
|
- Nguyên giá |
1,414,948,320,971 |
1,417,220,320,971 |
1,417,233,957,335 |
1,417,233,957,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-777,409,911,375 |
-796,506,330,601 |
-813,624,979,040 |
-830,461,067,813 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,278,992,089 |
16,011,349,747 |
15,739,409,938 |
15,471,767,596 |
|
- Nguyên giá |
27,115,865,482 |
27,115,865,482 |
27,115,865,482 |
27,115,865,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,836,873,393 |
-11,104,515,735 |
-11,376,455,544 |
-11,644,097,886 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
80,000,000 |
9,815,520,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
80,000,000 |
9,815,520,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,572,266,230 |
23,027,960,791 |
17,792,666,648 |
18,898,459,478 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,572,266,230 |
23,027,960,791 |
17,792,666,648 |
18,898,459,478 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
760,033,965,044 |
729,776,887,531 |
703,760,548,291 |
720,985,742,835 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
562,465,772,159 |
531,380,922,843 |
479,025,844,304 |
486,833,688,226 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
409,675,359,653 |
393,419,404,751 |
372,919,628,419 |
399,279,804,970 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
193,541,633,316 |
184,227,755,197 |
176,864,895,981 |
207,191,597,955 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,430,276,022 |
9,785,803,915 |
11,555,439,415 |
10,759,738,830 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,118,631,993 |
15,274,131,728 |
19,915,585,390 |
22,834,288,009 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,130,353,521 |
6,639,600,874 |
12,787,007,554 |
3,913,347,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,002,788,441 |
1,037,652,489 |
1,077,280,845 |
1,204,144,391 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
405,704,790 |
512,958,159 |
293,050,420 |
1,634,078,872 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
174,045,971,570 |
175,941,502,389 |
150,426,368,814 |
151,742,609,056 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
152,790,412,506 |
137,961,518,092 |
106,106,215,885 |
87,553,883,256 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
152,790,412,506 |
137,961,518,092 |
106,106,215,885 |
87,553,883,256 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
197,568,192,885 |
198,395,964,688 |
224,734,703,987 |
234,152,054,609 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
197,568,192,885 |
198,395,964,688 |
224,734,703,987 |
234,152,054,609 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
250,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-52,431,807,115 |
-51,604,035,312 |
-25,265,296,013 |
-15,847,945,391 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,556,346,937 |
18,384,118,740 |
44,722,858,039 |
9,417,350,622 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-69,988,154,052 |
-69,988,154,052 |
-69,988,154,052 |
-25,265,296,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
760,033,965,044 |
729,776,887,531 |
703,760,548,291 |
720,985,742,835 |
|