MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng Quán Triều VVMI (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 79,644,297,129 70,023,586,623 66,539,493,410 90,027,106,239
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,983,262,032 8,139,585,818 7,468,868,010 7,592,120,591
1. Tiền 7,983,262,032 8,139,585,818 7,468,868,010 7,592,120,591
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 27,440,927,077 29,268,779,547 40,313,573,944 37,270,601,282
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,668,125,778 36,692,519,663 47,720,349,822 45,269,592,436
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,490,000 841,415,040 803,467,240 116,040,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,703,953,420 1,653,567,715 1,633,521,003 1,686,595,467
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,945,642,121 -9,918,722,871 -9,843,764,121 -9,801,626,621
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,068,115,457 27,552,543,709 17,354,806,648 24,360,083,909
1. Hàng tồn kho 33,712,335,905 28,196,764,157 17,839,801,832 24,845,079,093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -644,220,448 -644,220,448 -484,995,184 -484,995,184
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,151,992,563 5,062,677,549 1,402,244,808 20,804,300,457
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,151,992,563 5,062,677,549 1,188,571,088 20,787,291,897
2. Thuế GTGT được khấu trừ 189,529,600
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 24,144,120 17,008,560
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 680,389,667,915 659,753,300,908 637,221,054,881 630,958,636,596
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 653,817,401,685 636,725,340,117 619,348,388,233 602,244,657,118
1. Tài sản cố định hữu hình 637,538,409,596 620,713,990,370 603,608,978,295 586,772,889,522
- Nguyên giá 1,414,948,320,971 1,417,220,320,971 1,417,233,957,335 1,417,233,957,335
- Giá trị hao mòn lũy kế -777,409,911,375 -796,506,330,601 -813,624,979,040 -830,461,067,813
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,278,992,089 16,011,349,747 15,739,409,938 15,471,767,596
- Nguyên giá 27,115,865,482 27,115,865,482 27,115,865,482 27,115,865,482
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,836,873,393 -11,104,515,735 -11,376,455,544 -11,644,097,886
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,000,000 9,815,520,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,000,000 9,815,520,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,572,266,230 23,027,960,791 17,792,666,648 18,898,459,478
1. Chi phí trả trước dài hạn 26,572,266,230 23,027,960,791 17,792,666,648 18,898,459,478
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 760,033,965,044 729,776,887,531 703,760,548,291 720,985,742,835
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 562,465,772,159 531,380,922,843 479,025,844,304 486,833,688,226
I. Nợ ngắn hạn 409,675,359,653 393,419,404,751 372,919,628,419 399,279,804,970
1. Phải trả người bán ngắn hạn 193,541,633,316 184,227,755,197 176,864,895,981 207,191,597,955
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,430,276,022 9,785,803,915 11,555,439,415 10,759,738,830
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,118,631,993 15,274,131,728 19,915,585,390 22,834,288,009
4. Phải trả người lao động 5,130,353,521 6,639,600,874 12,787,007,554 3,913,347,857
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,002,788,441 1,037,652,489 1,077,280,845 1,204,144,391
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 405,704,790 512,958,159 293,050,420 1,634,078,872
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 174,045,971,570 175,941,502,389 150,426,368,814 151,742,609,056
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 152,790,412,506 137,961,518,092 106,106,215,885 87,553,883,256
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,790,412,506 137,961,518,092 106,106,215,885 87,553,883,256
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 197,568,192,885 198,395,964,688 224,734,703,987 234,152,054,609
I. Vốn chủ sở hữu 197,568,192,885 198,395,964,688 224,734,703,987 234,152,054,609
1. Vốn góp của chủ sở hữu 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000 250,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -52,431,807,115 -51,604,035,312 -25,265,296,013 -15,847,945,391
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,556,346,937 18,384,118,740 44,722,858,039 9,417,350,622
- LNST chưa phân phối kỳ này -69,988,154,052 -69,988,154,052 -69,988,154,052 -25,265,296,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 760,033,965,044 729,776,887,531 703,760,548,291 720,985,742,835
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.