1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
12,400,038,873 |
11,009,014,226 |
12,880,058,328 |
9,585,937,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
12,400,038,873 |
11,009,014,226 |
12,880,058,328 |
9,585,937,111 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
11,481,881,217 |
9,485,267,004 |
11,273,844,409 |
8,408,872,841 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
918,157,656 |
1,523,747,222 |
1,606,213,919 |
1,177,064,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,018,102 |
28,965,280 |
16,909,884 |
938,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
19,207,619 |
12,803,033 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,993,644 |
12,399,561 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,548,019,142 |
1,032,481,592 |
1,331,771,220 |
1,010,480,984 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-585,051,003 |
507,427,877 |
291,352,583 |
167,521,675 |
|
12. Thu nhập khác |
362,869,212 |
3,004,792 |
4,245,432 |
20,580,353 |
|
13. Chi phí khác |
|
2,190,363 |
|
3,787,614 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
362,869,212 |
814,429 |
4,245,432 |
16,792,739 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-222,181,791 |
508,242,306 |
295,598,015 |
184,314,414 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,291,123 |
44,291,123 |
44,291,123 |
44,291,124 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-266,472,914 |
463,951,183 |
251,306,892 |
140,023,290 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-266,472,914 |
463,951,183 |
251,306,892 |
140,023,290 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-07 |
13 |
07 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|