MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Cảng Cái Lân (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,957,543,006 14,986,693,043 12,400,038,873 11,009,014,226
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,957,543,006 14,986,693,043 12,400,038,873 11,009,014,226
4. Giá vốn hàng bán 15,822,881,386 13,062,170,693 11,481,881,217 9,485,267,004
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,134,661,620 1,924,522,350 918,157,656 1,523,747,222
6. Doanh thu hoạt động tài chính 39,285,813 32,550,041 64,018,102 28,965,280
7. Chi phí tài chính 23,930,885 7,073,400 19,207,619 12,803,033
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23,100,931 6,991,479 16,993,644 12,399,561
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,350,580,074 1,517,184,955 1,548,019,142 1,032,481,592
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -200,563,526 432,814,036 -585,051,003 507,427,877
12. Thu nhập khác 5,800,000 4,818,182 362,869,212 3,004,792
13. Chi phí khác 810,619 2,190,363
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,989,381 4,818,182 362,869,212 814,429
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -195,574,145 437,632,218 -222,181,791 508,242,306
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 44,291,123 44,291,123 44,291,123 44,291,123
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -239,865,268 393,341,095 -266,472,914 463,951,183
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -239,865,268 393,341,095 -266,472,914 463,951,183
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -07 11 -07 13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.