1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
15,124,017,444 |
26,185,047,317 |
15,608,404,001 |
11,550,122,179 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
15,124,017,444 |
26,185,047,317 |
15,608,404,001 |
11,550,122,179 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,185,608,172 |
24,203,880,392 |
14,610,587,958 |
11,139,716,919 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,938,409,272 |
1,981,166,925 |
997,816,043 |
410,405,260 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
72,886,075 |
53,708,166 |
67,116,016 |
57,945,793 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,999,547 |
33,640,283 |
21,999,987 |
31,700,937 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
17,531,277 |
23,386,965 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,483,785,009 |
1,992,838,082 |
1,539,801,906 |
1,334,874,352 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
516,510,791 |
8,396,726 |
-496,869,834 |
-898,224,236 |
|
12. Thu nhập khác |
5,454,545 |
871,297,642 |
362,869,212 |
13,091,009 |
|
13. Chi phí khác |
27,408,358 |
562,534,395 |
233,046 |
20,013,692 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,953,813 |
308,763,247 |
362,636,166 |
-6,922,683 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
494,556,978 |
317,159,973 |
-134,233,668 |
-905,146,919 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,291,123 |
44,291,123 |
44,291,123 |
44,291,123 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
450,265,855 |
272,868,850 |
-178,524,791 |
-949,438,042 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
450,265,855 |
272,868,850 |
-178,524,791 |
-949,438,042 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
07 |
-05 |
-26 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|