1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,470,934,880 |
71,113,048,647 |
12,014,986,044 |
69,007,114,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,470,934,880 |
71,113,048,647 |
12,014,986,044 |
69,007,114,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
29,422,512,827 |
61,029,069,637 |
8,798,334,690 |
56,036,823,531 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,048,422,053 |
10,083,979,010 |
3,216,651,354 |
12,970,291,266 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,582,334,196 |
1,914,012,070 |
505,080,003 |
584,047,852 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,965,548,997 |
1,559,249,507 |
503,787,921 |
1,312,354,151 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
293,420,215 |
479,948,183 |
422,934,953 |
115,973,508 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,754,664,463 |
3,326,952,203 |
1,857,942,427 |
5,000,825,585 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,144,723,248 |
1,735,877,031 |
981,296,387 |
2,683,093,862 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,765,819,541 |
5,375,912,339 |
378,704,622 |
4,558,065,520 |
|
12. Thu nhập khác |
71,062 |
94,671,141 |
620 |
10,310 |
|
13. Chi phí khác |
32,707,841 |
125,097,064 |
1,014 |
8,265,751 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-32,636,779 |
-30,425,923 |
-394 |
-8,255,441 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,733,182,762 |
5,345,486,416 |
378,704,228 |
4,549,810,079 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
346,636,552 |
1,069,297,283 |
75,740,845 |
909,962,016 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,386,546,210 |
4,276,189,133 |
302,963,383 |
3,639,848,063 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,386,546,210 |
4,276,189,133 |
302,963,383 |
3,639,848,063 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
340 |
1,048 |
74 |
892 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|