1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
78,676,244,080 |
69,507,548,603 |
74,285,209,223 |
79,614,869,422 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
78,676,244,080 |
69,507,548,603 |
74,285,209,223 |
79,614,869,422 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
68,666,978,282 |
57,691,400,579 |
64,601,718,866 |
66,978,420,200 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,009,265,798 |
11,816,148,024 |
9,683,490,357 |
12,636,449,222 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
591,619,101 |
537,480,400 |
289,561,138 |
2,870,245,263 |
|
7. Chi phí tài chính |
922,720,155 |
1,121,802,267 |
971,383,358 |
3,502,538,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
748,525,186 |
889,961,790 |
885,322,307 |
728,964,864 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,712,078,264 |
5,883,383,155 |
2,978,590,607 |
4,819,754,702 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,409,700,589 |
2,874,849,408 |
1,826,741,104 |
3,196,674,656 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,556,385,891 |
2,473,593,594 |
4,196,336,426 |
3,987,727,027 |
|
12. Thu nhập khác |
216,124,449 |
59,723,469 |
91,022,983 |
90,990,089 |
|
13. Chi phí khác |
33,257 |
286,194 |
22,653 |
23,940 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
216,091,192 |
59,437,275 |
91,000,330 |
90,966,149 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,772,477,083 |
2,533,030,869 |
4,287,336,756 |
4,078,693,176 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
754,495,417 |
506,606,174 |
857,467,351 |
815,738,635 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,017,981,666 |
2,026,424,695 |
3,429,869,405 |
3,262,954,541 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,017,981,666 |
2,026,424,695 |
3,429,869,405 |
3,262,954,541 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
739 |
496 |
840 |
799 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|