1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,435,683,420 |
102,598,420,843 |
78,676,244,080 |
69,507,548,603 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,435,683,420 |
102,598,420,843 |
78,676,244,080 |
69,507,548,603 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,489,820,132 |
89,320,746,628 |
68,666,978,282 |
57,691,400,579 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,945,863,288 |
13,277,674,215 |
10,009,265,798 |
11,816,148,024 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
352,402,901 |
490,715,088 |
591,619,101 |
537,480,400 |
|
7. Chi phí tài chính |
728,413,446 |
654,159,411 |
922,720,155 |
1,121,802,267 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
469,789,308 |
559,436,835 |
748,525,186 |
889,961,790 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,423,123,003 |
5,533,969,651 |
3,712,078,264 |
5,883,383,155 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,631,561,693 |
2,169,950,465 |
2,409,700,589 |
2,874,849,408 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,515,168,047 |
5,410,309,776 |
3,556,385,891 |
2,473,593,594 |
|
12. Thu nhập khác |
26,430 |
7,082 |
216,124,449 |
59,723,469 |
|
13. Chi phí khác |
8,555 |
13,327 |
33,257 |
286,194 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,875 |
-6,245 |
216,091,192 |
59,437,275 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,515,185,922 |
5,410,303,531 |
3,772,477,083 |
2,533,030,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
903,037,184 |
1,082,060,076 |
754,495,417 |
506,606,174 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,612,148,738 |
4,328,243,455 |
3,017,981,666 |
2,026,424,695 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,612,148,738 |
4,328,243,455 |
3,017,981,666 |
2,026,424,695 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
885 |
1,060 |
739 |
496 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|