1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
67,123,041,532 |
69,272,472,521 |
71,435,683,420 |
102,598,420,843 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
67,123,041,532 |
69,272,472,521 |
71,435,683,420 |
102,598,420,843 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,292,376,908 |
53,399,253,902 |
59,489,820,132 |
89,320,746,628 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,830,664,624 |
15,873,218,619 |
11,945,863,288 |
13,277,674,215 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
496,276,154 |
370,860,806 |
352,402,901 |
490,715,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
759,357,588 |
552,957,068 |
728,413,446 |
654,159,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
594,306,266 |
474,386,334 |
469,789,308 |
559,436,835 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,573,243,202 |
5,581,807,102 |
3,423,123,003 |
5,533,969,651 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,188,073,587 |
7,604,609,360 |
3,631,561,693 |
2,169,950,465 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,806,266,401 |
2,504,705,895 |
4,515,168,047 |
5,410,309,776 |
|
12. Thu nhập khác |
43,963 |
45,647,008 |
26,430 |
7,082 |
|
13. Chi phí khác |
65,499 |
10,603,314 |
8,555 |
13,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-21,536 |
35,043,694 |
17,875 |
-6,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,806,244,865 |
2,539,749,589 |
4,515,185,922 |
5,410,303,531 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
561,248,973 |
507,949,918 |
903,037,184 |
1,082,060,076 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,244,995,892 |
2,031,799,671 |
3,612,148,738 |
4,328,243,455 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,244,995,892 |
2,031,799,671 |
3,612,148,738 |
4,328,243,455 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
550 |
498 |
885 |
1,060 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|