MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 67,123,041,532 69,272,472,521 71,435,683,420 102,598,420,843
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 67,123,041,532 69,272,472,521 71,435,683,420 102,598,420,843
4. Giá vốn hàng bán 53,292,376,908 53,399,253,902 59,489,820,132 89,320,746,628
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 13,830,664,624 15,873,218,619 11,945,863,288 13,277,674,215
6. Doanh thu hoạt động tài chính 496,276,154 370,860,806 352,402,901 490,715,088
7. Chi phí tài chính 759,357,588 552,957,068 728,413,446 654,159,411
- Trong đó: Chi phí lãi vay 594,306,266 474,386,334 469,789,308 559,436,835
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,573,243,202 5,581,807,102 3,423,123,003 5,533,969,651
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,188,073,587 7,604,609,360 3,631,561,693 2,169,950,465
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,806,266,401 2,504,705,895 4,515,168,047 5,410,309,776
12. Thu nhập khác 43,963 45,647,008 26,430 7,082
13. Chi phí khác 65,499 10,603,314 8,555 13,327
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -21,536 35,043,694 17,875 -6,245
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,806,244,865 2,539,749,589 4,515,185,922 5,410,303,531
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 561,248,973 507,949,918 903,037,184 1,082,060,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,244,995,892 2,031,799,671 3,612,148,738 4,328,243,455
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,244,995,892 2,031,799,671 3,612,148,738 4,328,243,455
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 550 498 885 1,060
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.