MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 61,902,459,300 52,076,963,149 86,942,118,000 67,123,041,532
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 61,902,459,300 52,076,963,149 86,942,118,000 67,123,041,532
4. Giá vốn hàng bán 47,377,332,946 41,176,766,629 70,274,886,151 53,292,376,908
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,525,126,354 10,900,196,520 16,667,231,849 13,830,664,624
6. Doanh thu hoạt động tài chính 733,202,639 554,970,967 473,145,358 496,276,154
7. Chi phí tài chính 228,378,096 478,990,595 436,937,247 759,357,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 228,378,096 319,130,535 433,203,650 594,306,266
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,646,110,345 2,858,488,292 4,485,124,866 4,573,243,202
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,355,249,056 4,528,322,993 5,745,210,362 6,188,073,587
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,028,591,496 3,589,365,607 6,473,104,732 2,806,266,401
12. Thu nhập khác 75,514,994 8,193,690 16,009,905 43,963
13. Chi phí khác 31,927,307 5,012 20,013,983 65,499
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 43,587,687 8,188,678 -4,004,078 -21,536
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,072,179,183 3,597,554,285 6,469,100,654 2,806,244,865
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 614,435,835 719,510,857 1,293,820,131 561,248,973
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,457,743,348 2,878,043,428 5,175,280,523 2,244,995,892
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,457,743,348 2,878,043,428 5,175,280,523 2,244,995,892
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 602 705 1,268 550
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.