MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 118,706,910,670 106,997,674,877 104,123,261,492 123,970,645,820
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,653,361,392 29,112,040,497 21,268,311,576 28,104,455,539
1. Tiền 14,653,361,392 15,112,040,497 3,268,311,576 8,104,455,539
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 14,000,000,000 18,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000,000,000 16,000,000,000 46,000,000,000 22,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 14,000,000,000 16,000,000,000 46,000,000,000 22,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,935,764,941 25,933,842,616 15,643,764,294 22,494,331,566
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,561,017,446 22,434,777,583 11,963,769,313 18,000,584,485
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,854,436,020 1,821,436,020 4,590,272,120 1,931,286,620
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,058,630,315 7,119,033,256 6,261,205,530 7,431,131,818
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,538,318,840 -5,441,404,243 -7,171,482,669 -4,868,671,357
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,801,812,455 35,655,045,751 20,927,671,971 49,568,962,990
1. Hàng tồn kho 29,184,525,908 38,069,331,190 23,341,957,410 49,857,980,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,382,713,453 -2,414,285,439 -2,414,285,439 -289,017,726
V.Tài sản ngắn hạn khác 315,971,882 296,746,013 283,513,651 1,802,895,725
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 78,342,182 78,342,182 106,925,551 188,001,034
2. Thuế GTGT được khấu trừ 218,403,831 1,535,515,302
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 237,629,700 176,588,100 79,379,389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 17,149,730,001 16,185,454,743 15,502,078,214 16,580,403,295
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,970,533,898 12,222,679,971 11,495,384,409 12,706,073,264
1. Tài sản cố định hữu hình 12,957,897,340 12,212,960,079 11,488,581,183 12,702,186,704
- Nguyên giá 51,652,855,813 51,652,855,813 51,652,855,813 53,607,125,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,694,958,473 -39,439,895,734 -40,164,274,630 -40,904,939,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 12,636,558 9,719,892 6,803,226 3,886,560
- Nguyên giá 959,913,300 959,913,300 959,913,300 959,913,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -947,276,742 -950,193,408 -953,110,074 -956,026,740
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,035,496,175 1,035,496,175 1,185,496,175 1,185,496,175
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,035,496,175 1,035,496,175 1,185,496,175 1,185,496,175
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,143,699,928 2,927,278,597 2,821,197,630 2,688,833,856
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,143,699,928 2,927,278,597 2,821,197,630 2,688,833,856
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 135,856,640,671 123,183,129,620 119,625,339,706 140,551,049,115
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,656,331,193 42,971,301,148 37,196,946,173 55,958,721,274
I. Nợ ngắn hạn 53,656,331,193 42,971,301,148 37,196,946,173 55,958,721,274
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,635,010,454 6,513,953,380 3,196,142,824 12,582,505,745
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 536,216,942 1,842,677,150 357,997,060
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 409,239,946 721,433,429 263,676,170 10,273,500
4. Phải trả người lao động 12,712,747,557 10,037,053,760 9,430,975,280
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,032,088,673 64,536,396 838,226,833 498,832,447
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,121,911,134 1,308,521,836 1,858,900,304 1,006,366,369
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 27,551,651,024 22,783,336,884 18,348,942,149 40,237,140,940
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,657,465,463 1,542,465,463 1,417,405,463 1,265,605,213
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,200,309,478 80,211,828,472 82,428,393,533 84,592,327,841
I. Vốn chủ sở hữu 82,200,309,478 80,211,828,472 82,428,393,533 84,592,327,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,030,050,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032
5. Cổ phiếu quỹ -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,517,330,583 11,517,330,583 11,517,330,583 11,517,330,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,100,656,918 9,112,175,912 11,328,740,973 13,492,675,281
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,077,209,971 7,370,400,965 9,595,954,026 1,386,546,210
- LNST chưa phân phối kỳ này 5,023,446,947 1,741,774,947 1,732,786,947 12,106,129,071
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 135,856,640,671 123,183,129,620 119,625,339,706 140,551,049,115
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.