TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
118,706,910,670 |
106,997,674,877 |
104,123,261,492 |
123,970,645,820 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,653,361,392 |
29,112,040,497 |
21,268,311,576 |
28,104,455,539 |
|
1. Tiền |
14,653,361,392 |
15,112,040,497 |
3,268,311,576 |
8,104,455,539 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
14,000,000,000 |
18,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
14,000,000,000 |
16,000,000,000 |
46,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
14,000,000,000 |
16,000,000,000 |
46,000,000,000 |
22,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,935,764,941 |
25,933,842,616 |
15,643,764,294 |
22,494,331,566 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,561,017,446 |
22,434,777,583 |
11,963,769,313 |
18,000,584,485 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,854,436,020 |
1,821,436,020 |
4,590,272,120 |
1,931,286,620 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,058,630,315 |
7,119,033,256 |
6,261,205,530 |
7,431,131,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,538,318,840 |
-5,441,404,243 |
-7,171,482,669 |
-4,868,671,357 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,801,812,455 |
35,655,045,751 |
20,927,671,971 |
49,568,962,990 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,184,525,908 |
38,069,331,190 |
23,341,957,410 |
49,857,980,716 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,382,713,453 |
-2,414,285,439 |
-2,414,285,439 |
-289,017,726 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
315,971,882 |
296,746,013 |
283,513,651 |
1,802,895,725 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
78,342,182 |
78,342,182 |
106,925,551 |
188,001,034 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
218,403,831 |
|
1,535,515,302 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
237,629,700 |
|
176,588,100 |
79,379,389 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,149,730,001 |
16,185,454,743 |
15,502,078,214 |
16,580,403,295 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,970,533,898 |
12,222,679,971 |
11,495,384,409 |
12,706,073,264 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,957,897,340 |
12,212,960,079 |
11,488,581,183 |
12,702,186,704 |
|
- Nguyên giá |
51,652,855,813 |
51,652,855,813 |
51,652,855,813 |
53,607,125,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,694,958,473 |
-39,439,895,734 |
-40,164,274,630 |
-40,904,939,109 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,636,558 |
9,719,892 |
6,803,226 |
3,886,560 |
|
- Nguyên giá |
959,913,300 |
959,913,300 |
959,913,300 |
959,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-947,276,742 |
-950,193,408 |
-953,110,074 |
-956,026,740 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,035,496,175 |
1,035,496,175 |
1,185,496,175 |
1,185,496,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,035,496,175 |
1,035,496,175 |
1,185,496,175 |
1,185,496,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,143,699,928 |
2,927,278,597 |
2,821,197,630 |
2,688,833,856 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,143,699,928 |
2,927,278,597 |
2,821,197,630 |
2,688,833,856 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
135,856,640,671 |
123,183,129,620 |
119,625,339,706 |
140,551,049,115 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,656,331,193 |
42,971,301,148 |
37,196,946,173 |
55,958,721,274 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
53,656,331,193 |
42,971,301,148 |
37,196,946,173 |
55,958,721,274 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,635,010,454 |
6,513,953,380 |
3,196,142,824 |
12,582,505,745 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
536,216,942 |
|
1,842,677,150 |
357,997,060 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
409,239,946 |
721,433,429 |
263,676,170 |
10,273,500 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,712,747,557 |
10,037,053,760 |
9,430,975,280 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,032,088,673 |
64,536,396 |
838,226,833 |
498,832,447 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,121,911,134 |
1,308,521,836 |
1,858,900,304 |
1,006,366,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
27,551,651,024 |
22,783,336,884 |
18,348,942,149 |
40,237,140,940 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,657,465,463 |
1,542,465,463 |
1,417,405,463 |
1,265,605,213 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,200,309,478 |
80,211,828,472 |
82,428,393,533 |
84,592,327,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,200,309,478 |
80,211,828,472 |
82,428,393,533 |
84,592,327,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,030,050,000 |
|
|
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,517,330,583 |
11,517,330,583 |
11,517,330,583 |
11,517,330,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,100,656,918 |
9,112,175,912 |
11,328,740,973 |
13,492,675,281 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,077,209,971 |
7,370,400,965 |
9,595,954,026 |
1,386,546,210 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,023,446,947 |
1,741,774,947 |
1,732,786,947 |
12,106,129,071 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
135,856,640,671 |
123,183,129,620 |
119,625,339,706 |
140,551,049,115 |
|