MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,092,204,391 110,102,326,372 101,466,850,472 118,706,910,670
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,105,309,998 50,374,908,441 36,780,372,473 54,653,361,392
1. Tiền 7,105,309,998 9,374,908,441 5,780,372,473 14,653,361,392
2. Các khoản tương đương tiền 24,000,000,000 41,000,000,000 31,000,000,000 40,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000 14,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000 14,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,729,968,414 23,686,955,365 27,131,184,778 22,935,764,941
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 16,755,808,204 21,649,100,238 21,153,856,006 19,561,017,446
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 685,535,700 3,317,288,500 4,616,988,396 1,854,436,020
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,614,254,221 6,437,692,984 6,898,659,216 7,058,630,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,325,629,711 -7,717,126,357 -5,538,318,840 -5,538,318,840
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,170,563,474 30,240,864,751 27,401,544,934 26,801,812,455
1. Hàng tồn kho 41,277,499,073 32,847,800,350 29,784,258,387 29,184,525,908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,106,935,599 -2,606,935,599 -2,382,713,453 -2,382,713,453
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,086,362,505 799,597,815 153,748,287 315,971,882
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 265,671,380 212,430,362 66,684,364 78,342,182
2. Thuế GTGT được khấu trừ 820,691,125
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 587,167,453 87,063,923 237,629,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 15,878,202,733 14,705,731,288 14,000,821,993 17,149,730,001
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,064,175,814 11,404,725,966 10,689,861,098 12,970,533,898
1. Tài sản cố định hữu hình 11,987,304,230 11,351,457,923 10,660,196,596 12,957,897,340
- Nguyên giá 48,792,273,901 48,692,451,268 48,692,451,268 51,652,855,813
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,804,969,671 -37,340,993,345 -38,032,254,672 -38,694,958,473
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 76,871,584 53,268,043 29,664,502 12,636,558
- Nguyên giá 959,913,300 959,913,300 959,913,300 959,913,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -883,041,716 -906,645,257 -930,248,798 -947,276,742
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 158,181,818 158,181,818 158,181,818 1,035,496,175
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 158,181,818 158,181,818 158,181,818 1,035,496,175
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,655,845,101 3,142,823,504 3,152,779,077 3,143,699,928
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,655,845,101 3,142,823,504 3,152,779,077 3,143,699,928
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 113,970,407,124 124,808,057,660 115,467,672,465 135,856,640,671
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 36,606,892,283 43,467,914,436 36,188,273,424 53,656,331,193
I. Nợ ngắn hạn 36,161,888,616 43,072,910,769 36,188,273,424 53,656,331,193
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,607,407,000 4,714,366,077 1,216,460,384 8,635,010,454
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 160,030 536,216,942
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 568,409,974 267,090,392 301,305,952 409,239,946
4. Phải trả người lao động 6,729,919,590 6,548,985,630 7,401,766,917 12,712,747,557
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 414,904,559 776,950,487 710,751,530 1,032,088,673
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,797,355,634 1,613,392,966 1,256,794,784 1,121,911,134
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 17,706,369,737 27,880,263,125 24,116,097,765 27,551,651,024
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,337,362,092 1,271,862,092 1,185,096,092 1,657,465,463
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 445,003,667 395,003,667
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 400,000,000 350,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 45,003,667 45,003,667
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 77,363,514,841 81,340,143,224 79,279,399,041 82,200,309,478
I. Vốn chủ sở hữu 77,363,514,841 81,340,143,224 79,279,399,041 82,200,309,478
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,050,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032
5. Cổ phiếu quỹ -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,017,330,583 11,017,330,583 11,017,330,583 11,517,330,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,763,862,281 10,740,490,664 8,679,746,481 11,100,656,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,172,140,676 10,148,769,059 1,839,521,163 6,077,209,971
- LNST chưa phân phối kỳ này 591,721,605 591,721,605 6,840,225,318 5,023,446,947
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 113,970,407,124 124,808,057,660 115,467,672,465 135,856,640,671
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.