TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
98,092,204,391 |
110,102,326,372 |
101,466,850,472 |
118,706,910,670 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,105,309,998 |
50,374,908,441 |
36,780,372,473 |
54,653,361,392 |
|
1. Tiền |
7,105,309,998 |
9,374,908,441 |
5,780,372,473 |
14,653,361,392 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,000,000,000 |
41,000,000,000 |
31,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
10,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
21,729,968,414 |
23,686,955,365 |
27,131,184,778 |
22,935,764,941 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,755,808,204 |
21,649,100,238 |
21,153,856,006 |
19,561,017,446 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
685,535,700 |
3,317,288,500 |
4,616,988,396 |
1,854,436,020 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,614,254,221 |
6,437,692,984 |
6,898,659,216 |
7,058,630,315 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,325,629,711 |
-7,717,126,357 |
-5,538,318,840 |
-5,538,318,840 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,170,563,474 |
30,240,864,751 |
27,401,544,934 |
26,801,812,455 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,277,499,073 |
32,847,800,350 |
29,784,258,387 |
29,184,525,908 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,106,935,599 |
-2,606,935,599 |
-2,382,713,453 |
-2,382,713,453 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,086,362,505 |
799,597,815 |
153,748,287 |
315,971,882 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
265,671,380 |
212,430,362 |
66,684,364 |
78,342,182 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
820,691,125 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
587,167,453 |
87,063,923 |
237,629,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,878,202,733 |
14,705,731,288 |
14,000,821,993 |
17,149,730,001 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,064,175,814 |
11,404,725,966 |
10,689,861,098 |
12,970,533,898 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,987,304,230 |
11,351,457,923 |
10,660,196,596 |
12,957,897,340 |
|
- Nguyên giá |
48,792,273,901 |
48,692,451,268 |
48,692,451,268 |
51,652,855,813 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,804,969,671 |
-37,340,993,345 |
-38,032,254,672 |
-38,694,958,473 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
76,871,584 |
53,268,043 |
29,664,502 |
12,636,558 |
|
- Nguyên giá |
959,913,300 |
959,913,300 |
959,913,300 |
959,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-883,041,716 |
-906,645,257 |
-930,248,798 |
-947,276,742 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
158,181,818 |
158,181,818 |
158,181,818 |
1,035,496,175 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
158,181,818 |
158,181,818 |
158,181,818 |
1,035,496,175 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,655,845,101 |
3,142,823,504 |
3,152,779,077 |
3,143,699,928 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,655,845,101 |
3,142,823,504 |
3,152,779,077 |
3,143,699,928 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
113,970,407,124 |
124,808,057,660 |
115,467,672,465 |
135,856,640,671 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,606,892,283 |
43,467,914,436 |
36,188,273,424 |
53,656,331,193 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,161,888,616 |
43,072,910,769 |
36,188,273,424 |
53,656,331,193 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,607,407,000 |
4,714,366,077 |
1,216,460,384 |
8,635,010,454 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
160,030 |
|
|
536,216,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
568,409,974 |
267,090,392 |
301,305,952 |
409,239,946 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,729,919,590 |
6,548,985,630 |
7,401,766,917 |
12,712,747,557 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
414,904,559 |
776,950,487 |
710,751,530 |
1,032,088,673 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,797,355,634 |
1,613,392,966 |
1,256,794,784 |
1,121,911,134 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,706,369,737 |
27,880,263,125 |
24,116,097,765 |
27,551,651,024 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,337,362,092 |
1,271,862,092 |
1,185,096,092 |
1,657,465,463 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
445,003,667 |
395,003,667 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
400,000,000 |
350,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
45,003,667 |
45,003,667 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,363,514,841 |
81,340,143,224 |
79,279,399,041 |
82,200,309,478 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,363,514,841 |
81,340,143,224 |
79,279,399,041 |
82,200,309,478 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
43,030,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,017,330,583 |
11,017,330,583 |
11,017,330,583 |
11,517,330,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,763,862,281 |
10,740,490,664 |
8,679,746,481 |
11,100,656,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,172,140,676 |
10,148,769,059 |
1,839,521,163 |
6,077,209,971 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
591,721,605 |
591,721,605 |
6,840,225,318 |
5,023,446,947 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
113,970,407,124 |
124,808,057,660 |
115,467,672,465 |
135,856,640,671 |
|