MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 139,209,021,542 114,027,279,273 129,434,257,840 104,921,690,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,801,822,399 18,798,113,533 32,737,663,647 4,798,302,621
1. Tiền 4,801,822,399 14,298,113,533 4,237,663,647 3,298,302,621
2. Các khoản tương đương tiền 22,000,000,000 4,500,000,000 28,500,000,000 1,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25,574,883,529 41,161,615,647 38,776,969,624 43,445,155,478
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,140,157,365 41,525,161,858 39,217,491,795 43,881,071,272
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 149,925,000 463,656,000 363,288,240 417,824,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 984,456,568 822,091,076 845,482,876 795,552,981
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,699,655,404 -1,649,293,287 -1,649,293,287 -1,649,293,287
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 81,246,079,477 49,680,246,116 51,518,960,192 50,699,148,769
1. Hàng tồn kho 84,549,564,325 52,489,282,525 54,327,996,601 53,508,185,178
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,303,484,848 -2,809,036,409 -2,809,036,409 -2,809,036,409
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,586,236,137 2,387,303,977 1,400,664,377 979,083,999
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 176,793,285 135,739,523 168,864,266
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,736,193,989 1,043,823,050 1,085,748,899 810,219,733
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 850,042,148 1,166,687,642 179,175,955
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 21,069,807,255 19,763,654,142 18,987,850,628 18,406,389,122
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,838,121,705 16,749,299,147 15,959,336,912 14,561,662,367
1. Tài sản cố định hữu hình 16,637,828,551 16,565,547,217 15,797,653,741 14,388,992,400
- Nguyên giá 49,852,226,595 50,317,777,270 50,317,777,270 50,317,777,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,214,398,044 -33,752,230,053 -34,520,123,529 -35,928,784,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 200,293,154 183,751,930 161,683,171 172,669,967
- Nguyên giá 924,913,300 924,913,300 924,913,300 959,913,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -724,620,146 -741,161,370 -763,230,129 -787,243,333
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,231,685,550 3,014,354,995 3,028,513,716 3,844,726,755
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 4,231,685,550 3,014,354,995 3,028,513,716 3,844,726,755
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 160,278,828,797 133,790,933,415 148,422,108,468 123,328,079,989
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,799,053,787 49,177,232,482 67,851,869,587 41,360,794,085
I. Nợ ngắn hạn 73,175,325,246 48,653,503,941 67,328,141,046 40,852,816,273
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,503,577,405 3,110,139,801 4,130,092,634 994,833,456
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,965,190 576,133,600 694,206,266
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,434,000 14,390,000 14,390,000 414,146,242
4. Phải trả người lao động 4,227,186,500 4,227,186,500 4,227,186,500 873,021,110
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,174,545,010 241,870,982 713,047,082 163,270,825
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,764,314,662 1,893,426,259 1,705,508,250 2,187,676,622
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,827,517,100 37,617,764,020 52,835,657,930 32,510,036,702
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,656,785,379 1,548,726,379 3,126,125,050 3,015,625,050
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 623,728,541 523,728,541 523,728,541 507,977,812
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 580,000,000 480,000,000 480,000,000 480,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,728,541 43,728,541 43,728,541 27,977,812
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,479,775,010 84,613,700,933 80,570,238,881 81,967,285,904
I. Vốn chủ sở hữu 86,479,775,010 84,613,700,933 80,570,238,881 81,967,285,904
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032
5. Cổ phiếu quỹ -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,603,050,000 8,603,050,000 10,017,330,583 10,017,330,583
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,294,403,033 16,428,328,956 10,970,586,321 12,367,633,344
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,474,296,973 3,429,869,405 6,692,823,946 8,075,911,739
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,820,106,060 12,998,459,551 4,277,762,375 4,291,721,605
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 160,278,828,797 133,790,933,415 148,422,108,468 123,328,079,989
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.