TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,688,661,389 |
139,209,021,542 |
114,027,279,273 |
129,434,257,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
55,472,994,977 |
26,801,822,399 |
18,798,113,533 |
32,737,663,647 |
|
1. Tiền |
10,972,994,977 |
4,801,822,399 |
14,298,113,533 |
4,237,663,647 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
44,500,000,000 |
22,000,000,000 |
4,500,000,000 |
28,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
35,620,529,609 |
25,574,883,529 |
41,161,615,647 |
38,776,969,624 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,591,213,888 |
26,140,157,365 |
41,525,161,858 |
39,217,491,795 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
720,802,500 |
149,925,000 |
463,656,000 |
363,288,240 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,008,168,625 |
984,456,568 |
822,091,076 |
845,482,876 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,699,655,404 |
-1,699,655,404 |
-1,649,293,287 |
-1,649,293,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,057,116,112 |
81,246,079,477 |
49,680,246,116 |
51,518,960,192 |
|
1. Hàng tồn kho |
48,150,989,500 |
84,549,564,325 |
52,489,282,525 |
54,327,996,601 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,093,873,388 |
-3,303,484,848 |
-2,809,036,409 |
-2,809,036,409 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
538,020,691 |
3,586,236,137 |
2,387,303,977 |
1,400,664,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
176,793,285 |
135,739,523 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
423,262,131 |
2,736,193,989 |
1,043,823,050 |
1,085,748,899 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
114,758,560 |
850,042,148 |
1,166,687,642 |
179,175,955 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
19,409,689,955 |
21,069,807,255 |
19,763,654,142 |
18,987,850,628 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,519,446,978 |
16,838,121,705 |
16,749,299,147 |
15,959,336,912 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
15,297,085,065 |
16,637,828,551 |
16,565,547,217 |
15,797,653,741 |
|
- Nguyên giá |
48,904,781,431 |
49,852,226,595 |
50,317,777,270 |
50,317,777,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,607,696,366 |
-33,214,398,044 |
-33,752,230,053 |
-34,520,123,529 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
222,361,913 |
200,293,154 |
183,751,930 |
161,683,171 |
|
- Nguyên giá |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-702,551,387 |
-724,620,146 |
-741,161,370 |
-763,230,129 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,890,242,977 |
4,231,685,550 |
3,014,354,995 |
3,028,513,716 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,890,242,977 |
4,231,685,550 |
3,014,354,995 |
3,028,513,716 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,098,351,344 |
160,278,828,797 |
133,790,933,415 |
148,422,108,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,335,389,569 |
73,799,053,787 |
49,177,232,482 |
67,851,869,587 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
72,711,661,028 |
73,175,325,246 |
48,653,503,941 |
67,328,141,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,497,264,171 |
3,503,577,405 |
3,110,139,801 |
4,130,092,634 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,560,938 |
7,965,190 |
|
576,133,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
657,985,678 |
13,434,000 |
14,390,000 |
14,390,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,019,556,100 |
4,227,186,500 |
4,227,186,500 |
4,227,186,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,822,925 |
1,174,545,010 |
241,870,982 |
713,047,082 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,300,000,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,995,933,537 |
3,764,314,662 |
1,893,426,259 |
1,705,508,250 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,293,072,700 |
58,827,517,100 |
37,617,764,020 |
52,835,657,930 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,900,464,979 |
1,656,785,379 |
1,548,726,379 |
3,126,125,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
623,728,541 |
623,728,541 |
523,728,541 |
523,728,541 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
580,000,000 |
580,000,000 |
480,000,000 |
480,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,728,541 |
43,728,541 |
43,728,541 |
43,728,541 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,762,961,775 |
86,479,775,010 |
84,613,700,933 |
80,570,238,881 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,762,961,775 |
86,479,775,010 |
84,613,700,933 |
80,570,238,881 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
43,030,500,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,603,050,000 |
8,603,050,000 |
8,603,050,000 |
10,017,330,583 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,577,589,798 |
18,294,403,033 |
16,428,328,956 |
10,970,586,321 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,447,872,278 |
13,474,296,973 |
3,429,869,405 |
6,692,823,946 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,129,717,520 |
4,820,106,060 |
12,998,459,551 |
4,277,762,375 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,098,351,344 |
160,278,828,797 |
133,790,933,415 |
148,422,108,468 |
|