TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
129,139,979,334 |
119,617,623,859 |
127,279,214,931 |
136,688,661,389 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,429,149,658 |
34,177,679,313 |
55,030,416,045 |
55,472,994,977 |
|
1. Tiền |
4,429,149,658 |
10,677,679,313 |
8,530,416,045 |
10,972,994,977 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
31,000,000,000 |
23,500,000,000 |
46,500,000,000 |
44,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
28,523,668,627 |
35,805,841,345 |
36,323,884,440 |
35,620,529,609 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,024,592,136 |
34,473,064,583 |
36,433,916,644 |
35,591,213,888 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
857,254,888 |
959,438,988 |
721,589,878 |
720,802,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,518,070,928 |
2,264,465,000 |
1,059,505,144 |
1,008,168,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,876,249,325 |
-1,891,127,226 |
-1,891,127,226 |
-1,699,655,404 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,808,415,938 |
46,190,401,238 |
33,451,611,472 |
43,057,116,112 |
|
1. Hàng tồn kho |
70,308,415,938 |
53,690,401,238 |
40,951,611,472 |
48,150,989,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
-5,093,873,388 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,378,745,111 |
1,443,701,963 |
473,302,974 |
538,020,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,724,010,522 |
770,045,047 |
56,770,599 |
423,262,131 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
654,734,589 |
673,656,916 |
416,532,375 |
114,758,560 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
18,862,068,533 |
18,814,142,915 |
18,987,560,157 |
19,409,689,955 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,135,708,739 |
15,396,291,426 |
14,968,549,235 |
15,519,446,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,847,140,549 |
15,129,791,995 |
14,724,118,563 |
15,297,085,065 |
|
- Nguyên giá |
47,424,704,770 |
48,274,522,951 |
48,395,692,451 |
48,904,781,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,577,564,221 |
-33,144,730,956 |
-33,671,573,888 |
-33,607,696,366 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
288,568,190 |
266,499,431 |
244,430,672 |
222,361,913 |
|
- Nguyên giá |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-636,345,110 |
-658,413,869 |
-680,482,628 |
-702,551,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,726,359,794 |
3,417,851,489 |
4,019,010,922 |
3,890,242,977 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,726,359,794 |
3,417,851,489 |
4,019,010,922 |
3,890,242,977 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
148,002,047,867 |
138,431,766,774 |
146,266,775,088 |
156,098,351,344 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
64,413,131,535 |
55,781,070,094 |
66,581,600,148 |
73,335,389,569 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,789,402,994 |
55,157,341,553 |
65,957,871,607 |
72,711,661,028 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,832,327,082 |
3,385,539,624 |
5,099,081,552 |
3,497,264,171 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,061,980,710 |
332,416,266 |
9,248,740 |
5,560,938 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,944,000 |
132,988,550 |
423,037,160 |
657,985,678 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,768,654,500 |
7,468,654,500 |
5,096,427,300 |
5,019,556,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
798,694,914 |
318,094,615 |
1,025,021,643 |
41,822,925 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
3,300,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,742,067,118 |
1,920,564,478 |
4,761,941,633 |
3,995,933,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
45,544,798,150 |
36,998,750,000 |
43,220,148,600 |
53,293,072,700 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,733,936,520 |
1,300,333,520 |
3,022,964,979 |
2,900,464,979 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
623,728,541 |
623,728,541 |
623,728,541 |
623,728,541 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
580,000,000 |
580,000,000 |
580,000,000 |
580,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,728,541 |
43,728,541 |
43,728,541 |
43,728,541 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
83,588,916,332 |
82,650,696,680 |
79,685,174,940 |
82,762,961,775 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
83,588,916,332 |
82,650,696,680 |
79,685,174,940 |
82,762,961,775 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
43,030,500,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,403,050,000 |
7,403,050,000 |
8,603,050,000 |
8,603,050,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,603,544,355 |
15,665,324,703 |
11,499,802,963 |
14,577,589,798 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,575,215,194 |
3,612,148,738 |
7,940,392,193 |
11,447,872,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,028,329,161 |
12,053,175,965 |
3,559,410,770 |
3,129,717,520 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
148,002,047,867 |
138,431,766,774 |
146,266,775,088 |
156,098,351,344 |
|