MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thuốc sát trùng Cần Thơ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 129,446,488,251 129,139,979,334 119,617,623,859 127,279,214,931
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,867,883,831 35,429,149,658 34,177,679,313 55,030,416,045
1. Tiền 6,267,883,831 4,429,149,658 10,677,679,313 8,530,416,045
2. Các khoản tương đương tiền 40,600,000,000 31,000,000,000 23,500,000,000 46,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 2,000,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 34,632,787,276 28,523,668,627 35,805,841,345 36,323,884,440
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,034,828,232 26,024,592,136 34,473,064,583 36,433,916,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,473,938,888 857,254,888 959,438,988 721,589,878
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,743,487,351 3,518,070,928 2,264,465,000 1,059,505,144
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,619,467,195 -1,876,249,325 -1,891,127,226 -1,891,127,226
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 47,077,146,976 62,808,415,938 46,190,401,238 33,451,611,472
1. Hàng tồn kho 54,577,146,976 70,308,415,938 53,690,401,238 40,951,611,472
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000 -7,500,000,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 868,670,168 2,378,745,111 1,443,701,963 473,302,974
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 705,985,661 1,724,010,522 770,045,047 56,770,599
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 162,684,507 654,734,589 673,656,916 416,532,375
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,444,653,121 18,862,068,533 18,814,142,915 18,987,560,157
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,618,509,185 15,135,708,739 15,396,291,426 14,968,549,235
1. Tài sản cố định hữu hình 14,307,872,236 14,847,140,549 15,129,791,995 14,724,118,563
- Nguyên giá 46,346,795,680 47,424,704,770 48,274,522,951 48,395,692,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,038,923,444 -32,577,564,221 -33,144,730,956 -33,671,573,888
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 310,636,949 288,568,190 266,499,431 244,430,672
- Nguyên giá 924,913,300 924,913,300 924,913,300 924,913,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -614,276,351 -636,345,110 -658,413,869 -680,482,628
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,826,143,936 3,726,359,794 3,417,851,489 4,019,010,922
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,826,143,936 3,726,359,794 3,417,851,489 4,019,010,922
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 147,891,141,372 148,002,047,867 138,431,766,774 146,266,775,088
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,334,024,711 64,413,131,535 55,781,070,094 66,581,600,148
I. Nợ ngắn hạn 65,710,296,170 63,789,402,994 55,157,341,553 65,957,871,607
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,079,125,070 2,832,327,082 3,385,539,624 5,099,081,552
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,365,777,314 1,061,980,710 332,416,266 9,248,740
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,149,000 6,944,000 132,988,550 423,037,160
4. Phải trả người lao động 10,523,768,500 5,768,654,500 7,468,654,500 5,096,427,300
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,618,219,651 798,694,914 318,094,615 1,025,021,643
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,650,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000 3,300,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,084,038,115 2,742,067,118 1,920,564,478 4,761,941,633
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 42,379,682,000 45,544,798,150 36,998,750,000 43,220,148,600
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,002,536,520 1,733,936,520 1,300,333,520 3,022,964,979
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 623,728,541 623,728,541 623,728,541 623,728,541
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 580,000,000 580,000,000 580,000,000 580,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 43,728,541 43,728,541 43,728,541 43,728,541
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 81,557,116,661 83,588,916,332 82,650,696,680 79,685,174,940
I. Vốn chủ sở hữu 81,557,116,661 83,588,916,332 82,650,696,680 79,685,174,940
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000 43,030,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,030,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300 8,291,518,300
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032 12,261,176,032
5. Cổ phiếu quỹ -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355 -4,000,872,355
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,403,050,000 7,403,050,000 7,403,050,000 8,603,050,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,571,744,684 16,603,544,355 15,665,324,703 11,499,802,963
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,575,215,194 3,612,148,738 7,940,392,193
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,028,329,161 12,053,175,965 3,559,410,770
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 147,891,141,372 148,002,047,867 138,431,766,774 146,266,775,088
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.