TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
101,308,854,799 |
121,143,229,376 |
129,446,488,251 |
129,139,979,334 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,064,036,185 |
47,324,319,909 |
46,867,883,831 |
35,429,149,658 |
|
1. Tiền |
4,464,036,185 |
6,324,319,909 |
6,267,883,831 |
4,429,149,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
43,600,000,000 |
41,000,000,000 |
40,600,000,000 |
31,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,243,225,921 |
36,479,777,490 |
34,632,787,276 |
28,523,668,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,416,619,305 |
35,453,190,824 |
33,034,828,232 |
26,024,592,136 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
495,180,000 |
1,423,984,000 |
1,473,938,888 |
857,254,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
950,893,811 |
1,222,069,861 |
1,743,487,351 |
3,518,070,928 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,619,467,195 |
-1,619,467,195 |
-1,619,467,195 |
-1,876,249,325 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,914,701,238 |
37,000,716,239 |
47,077,146,976 |
62,808,415,938 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,414,701,238 |
44,030,716,239 |
54,577,146,976 |
70,308,415,938 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-5,500,000,000 |
-7,030,000,000 |
-7,500,000,000 |
-7,500,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
86,891,455 |
338,415,738 |
868,670,168 |
2,378,745,111 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
338,415,738 |
705,985,661 |
1,724,010,522 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,891,455 |
|
162,684,507 |
654,734,589 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,553,938,063 |
16,789,557,260 |
18,444,653,121 |
18,862,068,533 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,739,256,729 |
13,252,918,072 |
14,618,509,185 |
15,135,708,739 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,384,482,262 |
12,920,212,364 |
14,307,872,236 |
14,847,140,549 |
|
- Nguyên giá |
44,471,786,681 |
44,471,786,681 |
46,346,795,680 |
47,424,704,770 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,087,304,419 |
-31,551,574,317 |
-32,038,923,444 |
-32,577,564,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
354,774,467 |
332,705,708 |
310,636,949 |
288,568,190 |
|
- Nguyên giá |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-570,138,833 |
-592,207,592 |
-614,276,351 |
-636,345,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,814,681,334 |
3,536,639,188 |
3,826,143,936 |
3,726,359,794 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,814,681,334 |
3,536,639,188 |
3,826,143,936 |
3,726,359,794 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
118,862,792,862 |
137,932,786,636 |
147,891,141,372 |
148,002,047,867 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,677,917,903 |
58,689,673,688 |
66,334,024,711 |
64,413,131,535 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,054,189,362 |
58,065,945,147 |
65,710,296,170 |
63,789,402,994 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,964,106,044 |
3,938,557,357 |
3,079,125,070 |
2,832,327,082 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
207,803,868 |
21,338,803 |
1,365,777,314 |
1,061,980,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
304,418,423 |
214,077,676 |
7,149,000 |
6,944,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,153,053,500 |
7,035,166,100 |
10,523,768,500 |
5,768,654,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
394,584,284 |
1,312,497,045 |
1,618,219,651 |
798,694,914 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
650,000,000 |
2,650,000,000 |
2,650,000,000 |
3,300,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
285,042,423 |
1,032,271,646 |
2,084,038,115 |
2,742,067,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
28,057,244,300 |
39,740,000,000 |
42,379,682,000 |
45,544,798,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,037,936,520 |
2,122,036,520 |
2,002,536,520 |
1,733,936,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
623,728,541 |
623,728,541 |
623,728,541 |
623,728,541 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
580,000,000 |
580,000,000 |
580,000,000 |
580,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
43,728,541 |
43,728,541 |
43,728,541 |
43,728,541 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
80,184,874,959 |
79,243,112,948 |
81,557,116,661 |
83,588,916,332 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
80,184,874,959 |
79,243,112,948 |
81,557,116,661 |
83,588,916,332 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,303,050,000 |
7,403,050,000 |
7,403,050,000 |
7,403,050,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,299,502,982 |
12,257,740,971 |
14,571,744,684 |
16,603,544,355 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,878,043,428 |
8,523,323,951 |
|
12,575,215,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,421,459,554 |
3,734,417,020 |
|
4,028,329,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
118,862,792,862 |
137,932,786,636 |
147,891,141,372 |
148,002,047,867 |
|