TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
105,012,236,160 |
111,465,111,212 |
101,308,854,799 |
121,143,229,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
44,383,608,193 |
40,616,759,485 |
48,064,036,185 |
47,324,319,909 |
|
1. Tiền |
4,383,608,193 |
40,616,759,485 |
4,464,036,185 |
6,324,319,909 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
|
43,600,000,000 |
41,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,657,220,620 |
35,179,432,046 |
29,243,225,921 |
36,479,777,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,015,494,852 |
35,475,719,694 |
29,416,619,305 |
35,453,190,824 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
559,367,600 |
283,156,000 |
495,180,000 |
1,423,984,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
674,965,651 |
1,013,163,835 |
950,893,811 |
1,222,069,861 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,592,607,483 |
-1,592,607,483 |
-1,619,467,195 |
-1,619,467,195 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,656,484,357 |
35,225,963,291 |
23,914,701,238 |
37,000,716,239 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,556,484,357 |
39,925,963,291 |
29,414,701,238 |
44,030,716,239 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,900,000,000 |
-4,700,000,000 |
-5,500,000,000 |
-7,030,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
314,922,990 |
442,956,390 |
86,891,455 |
338,415,738 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
277,122,029 |
|
338,415,738 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
314,922,990 |
165,834,361 |
86,891,455 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
17,056,238,148 |
16,969,759,735 |
17,553,938,063 |
16,789,557,260 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,841,638,529 |
12,923,475,346 |
13,739,256,729 |
13,252,918,072 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,442,726,544 |
12,546,632,120 |
13,384,482,262 |
12,920,212,364 |
|
- Nguyên giá |
42,688,529,512 |
43,201,790,317 |
44,471,786,681 |
44,471,786,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,245,802,968 |
-30,655,158,197 |
-31,087,304,419 |
-31,551,574,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
398,911,985 |
376,843,226 |
354,774,467 |
332,705,708 |
|
- Nguyên giá |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
924,913,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-526,001,315 |
-548,070,074 |
-570,138,833 |
-592,207,592 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,214,599,619 |
4,046,284,389 |
3,814,681,334 |
3,536,639,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
4,214,599,619 |
4,046,284,389 |
3,814,681,334 |
3,536,639,188 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
122,068,474,308 |
128,434,870,947 |
118,862,792,862 |
137,932,786,636 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,704,357,639 |
46,613,010,930 |
38,677,917,903 |
58,689,673,688 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,124,357,639 |
46,033,010,930 |
38,054,189,362 |
58,065,945,147 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,032,696,791 |
2,652,036,524 |
1,964,106,044 |
3,938,557,357 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,617,540 |
705,956,840 |
207,803,868 |
21,338,803 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
958,892,041 |
195,326,763 |
304,418,423 |
214,077,676 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,812,600,000 |
3,869,945,800 |
5,153,053,500 |
7,035,166,100 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
53,530,859 |
870,335,550 |
394,584,284 |
1,312,497,045 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
719,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
2,650,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
516,595,888 |
796,517,128 |
285,042,423 |
1,032,271,646 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
31,367,216,000 |
35,025,483,805 |
28,057,244,300 |
39,740,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,648,208,520 |
1,267,408,520 |
1,037,936,520 |
2,122,036,520 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
580,000,000 |
580,000,000 |
623,728,541 |
623,728,541 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
580,000,000 |
580,000,000 |
580,000,000 |
580,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
43,728,541 |
43,728,541 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
79,364,116,669 |
81,821,860,017 |
80,184,874,959 |
79,243,112,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
79,364,116,669 |
81,821,860,017 |
80,184,874,959 |
79,243,112,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
43,030,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
8,291,518,300 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,261,176,032 |
|
12,261,176,032 |
12,261,176,032 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,000,872,355 |
|
-4,000,872,355 |
-4,000,872,355 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,303,050,000 |
6,303,050,000 |
6,303,050,000 |
7,403,050,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,478,744,692 |
15,936,488,040 |
14,299,502,982 |
12,257,740,971 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,048,329,162 |
4,048,329,162 |
2,878,043,428 |
8,523,323,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,430,415,530 |
11,888,158,878 |
11,421,459,554 |
3,734,417,020 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
122,068,474,308 |
128,434,870,947 |
118,862,792,862 |
137,932,786,636 |
|