1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
781,122,880,992 |
278,912,550,976 |
806,841,588,213 |
1,056,422,657,296 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
195,337,068 |
67,478,206 |
168,730,122 |
87,450,840 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
780,927,543,924 |
278,845,072,770 |
806,672,858,091 |
1,056,335,206,456 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
728,429,085,037 |
260,401,738,173 |
759,317,151,525 |
1,021,819,131,751 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
52,498,458,887 |
18,443,334,597 |
47,355,706,566 |
34,516,074,705 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
698,042,101 |
354,453,940 |
63,205,117 |
59,469,420 |
|
7. Chi phí tài chính |
-195,899,523 |
39,678,102 |
-1,121,404,185 |
77,636,293 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
40,684,932 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-34,063,779,806 |
-22,924,070,091 |
|
-30,401,758,276 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,527,555,186 |
734,927,634 |
22,748,485,887 |
4,023,516,046 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
2,799,597,148 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
14,801,065,519 |
-4,900,887,290 |
22,992,232,833 |
72,633,510 |
|
12. Thu nhập khác |
13,169 |
680,000,000 |
63,388,336 |
11,056 |
|
13. Chi phí khác |
699,518 |
|
51,748 |
01 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-686,349 |
680,000,000 |
63,336,588 |
11,055 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,800,379,170 |
-4,220,887,290 |
23,055,569,421 |
72,644,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,926,136,159 |
-807,686,937 |
4,704,605,365 |
108,020,394 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
-93,491,481 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,967,734,492 |
-3,319,708,872 |
18,444,455,537 |
58,115,652 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,967,734,492 |
-3,319,708,872 |
18,444,455,537 |
58,115,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
848 |
-235 |
1,306 |
04 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|